Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SparkPoint
SRK / VEF
#2477
Bs.F0,00001458
1.7%
0.082276 BTC
0.8%
0.074645 ETH
0.4%
$0,0001423
Phạm vi trong 24g
$0,0001561
Chuyển đổi SparkPoint sang Venezuelan bolívar fuerte (SRK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SparkPoint (SRK) sang VEF là Bs.F0,00001458.
SRK
VEF
1 SRK = Bs.F0,00001458
Cách mua SRK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SRK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SRK bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SRK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SRK bằng VEF!
-
Chọn SparkPoint (SRK) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SRK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SRK sang VEF
SparkPoint (SRK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00001458, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SRK ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SparkPoint được giao dịch là Bs.F9.670,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 3.1% | 15.0% | 26.9% | 37.7% |
Số liệu thống kê về SparkPoint
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F150.972 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F192.442 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F9.670,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.272.790.238
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.094.612.245 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SparkPointcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 SparkPoint (SRK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00001458.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SRK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 68594 SRK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SRK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SRK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SRK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SRK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SRK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SRK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SRK tính bằng VEF là Bs.F790,23, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SRK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SparkPoint tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của SparkPoint (SRK) đã tăng giảm lên -26,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SparkPoint có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SparkPoint (SRK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SparkPoint (SRK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00001502 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00001400 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SRK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00000102 Bs.F (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của SparkPoint (SRK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SparkPoint (SRK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SRK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001458 Bs.F | 0,000000248302 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001440 Bs.F | 0,000000022217 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001438 Bs.F | -0,000000089325 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001447 Bs.F | 0,000000204827 Bs.F | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001426 Bs.F | 0,000000264492 Bs.F | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001400 Bs.F | -0,00000102 Bs.F | 6.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001502 Bs.F | -0,000000446040 Bs.F | 2.9% |
SRK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SparkPoint (SRK) sang VEF là Bs.F0,00001458 cho mỗi 1 SRK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SRK lấy 0,00007289 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3429684 SRK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SRK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SparkPoint (SRK) sang VEF
SRK | VEF |
---|---|
0.01 SRK | 0.000000145786 VEF |
0.1 SRK | 0.00000146 VEF |
1 SRK | 0.00001458 VEF |
2 SRK | 0.00002916 VEF |
5 SRK | 0.00007289 VEF |
10 SRK | 0.00014579 VEF |
20 SRK | 0.00029157 VEF |
50 SRK | 0.00072893 VEF |
100 SRK | 0.00145786 VEF |
1000 SRK | 0.01457860 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SRK
VEF | SRK |
---|---|
0.01 VEF | 685.94 SRK |
0.1 VEF | 6859.37 SRK |
1 VEF | 68594 SRK |
2 VEF | 137187 SRK |
5 VEF | 342968 SRK |
10 VEF | 685937 SRK |
20 VEF | 1371874 SRK |
50 VEF | 3429684 SRK |
100 VEF | 6859369 SRK |
1000 VEF | 68593690 SRK |