Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Spectral
SPEC / ETH
#390
ETH0,003440
8.5%
0,0001939 BTC
7.8%
0,003440 ETH
8.5%
$11,46
Phạm vi trong 24g
$14,48
Chuyển đổi Spectral sang Ether (SPEC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spectral (SPEC) sang ETH là ETH0,003440.
SPEC
ETH
1 SPEC = ETH0,003440
Biểu đồ SPEC sang ETH
Spectral (SPEC) hôm nay có giá trị là ETH0,003440, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPEC ngày hôm nay là 8.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spectral được giao dịch là ETH3.987,9246.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 8.8% | 11.1% | 64.0% | - | - |
Số liệu thống kê về Spectral
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH36.251,0231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH344.481,7251 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.987,9246 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.523.351
Tổng
100.000.000
Investor Vesting Funds
(0x8d29)
- 38.000.000
Foundation Funds
(0x42bd)
- 29.476.648
Team Vesting Funds
(0x1b82)
- 10.187.500
Team Vesting Funds
(0x7E64)
- 1.817.000
Team Vesting Funds
(0x3cA9)
- 1.800.000
Team Vesting Funds
(0xC8d5)
- 1.763.000
Team Vesting Funds
(0x41Fd)
- 1.720.500
Team Vesting Funds
(0x66F4)
- 1.640.000
Team Vesting Funds
(0x5A01)
- 1.620.000
Team Vesting Funds
(0x499E)
- 1.452.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.523.351
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Spectralcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Spectral (SPEC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,003440.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPEC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 290.733 SPEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPEC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SPEC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPEC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPEC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPEC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SPEC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPEC tính bằng ETH là ETH0,004993, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2024 (17 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPEC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Spectral tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Spectral (SPEC) đã tăng tăng lên 8,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Spectral có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Spectral (SPEC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spectral (SPEC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00343958 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00270238 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPEC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00046269 ETH (16.5%).
So sánh giá hàng ngày của Spectral (SPEC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Spectral (SPEC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPEC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00343958 ETH | 0,00026874 ETH | 8.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00326839 ETH | 0,00046269 ETH | 16.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00280570 ETH | -0,00016243 ETH | 5.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00296813 ETH | 0,00026575 ETH | 9.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00270238 ETH | -0,00006095 ETH | 2.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00276333 ETH | 0,00003949 ETH | 1.4% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00272384 ETH | -0,00051000 ETH | 15.8% |
SPEC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Spectral (SPEC) sang ETH là ETH0,003440 cho mỗi 1 SPEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPEC lấy 0,01719792 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 14537 SPEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPEC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Spectral (SPEC) sang ETH
SPEC | ETH |
---|---|
0.01 SPEC | 0.00003440 ETH |
0.1 SPEC | 0.00034396 ETH |
1 SPEC | 0.00343958 ETH |
2 SPEC | 0.00687917 ETH |
5 SPEC | 0.01719792 ETH |
10 SPEC | 0.03439584 ETH |
20 SPEC | 0.06879168 ETH |
50 SPEC | 0.17197919 ETH |
100 SPEC | 0.34395838 ETH |
1000 SPEC | 3.439584 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SPEC
ETH | SPEC |
---|---|
0.01 ETH | 2.907329 SPEC |
0.1 ETH | 29.073285 SPEC |
1 ETH | 290.733 SPEC |
2 ETH | 581.466 SPEC |
5 ETH | 1454 SPEC |
10 ETH | 2907 SPEC |
20 ETH | 5815 SPEC |
50 ETH | 14537 SPEC |
100 ETH | 29073 SPEC |
1000 ETH | 290733 SPEC |