Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phoenix
PHB / ETH
#402
ETH0,0008314
1.8%
0,00003963 BTC
1.2%
$2,37
Phạm vi trong 24g
$2,50
Phoenix Global (PHB) has rebranded to Phoenix (PHB). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Phoenix sang Ether (PHB sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phoenix (PHB) sang ETH là ETH0,0008314.
PHB
ETH
1 PHB = ETH0,0008314
Biểu đồ PHB sang ETH
Phoenix (PHB) hôm nay có giá trị là ETH0,0008314, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PHB ngày hôm nay là 28.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phoenix được giao dịch là ETH3.768,1648.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.7% | 19.9% | 40.1% | 51.4% | 279.9% |
Số liệu thống kê về Phoenix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH41.110,1089 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH41.110,1089 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.768,1648 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.428.896 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.428.896 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
64.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phoenixcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Phoenix (PHB) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008314.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHB?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1203 PHB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHB sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PHB bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHB sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHB bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHB so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PHB/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHB tính bằng ETH là ETH0,001473, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHB/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phoenix tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Phoenix (PHB) đã tăng tăng lên 66,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Phoenix có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phoenix (PHB) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phoenix (PHB) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00083138 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00064186 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHB trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00008608 ETH (15.5%).
So sánh giá hàng ngày của Phoenix (PHB) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phoenix (PHB) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHB sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00083138 ETH | 0,00001460 ETH | 1.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00079439 ETH | 0,00002482 ETH | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00076957 ETH | 0,00006541 ETH | 9.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00070416 ETH | -0,00003510 ETH | 4.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00073926 ETH | 0,00004003 ETH | 5.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00069923 ETH | 0,00005738 ETH | 8.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00064186 ETH | 0,00008608 ETH | 15.5% |
PHB / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phoenix (PHB) sang ETH là ETH0,0008314 cho mỗi 1 PHB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHB lấy 0,00415692 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 60141 PHB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHB phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang ETH
PHB | ETH |
---|---|
0.01 PHB | 0.00000831 ETH |
0.1 PHB | 0.00008314 ETH |
1 PHB | 0.00083138 ETH |
2 PHB | 0.00166277 ETH |
5 PHB | 0.00415692 ETH |
10 PHB | 0.00831384 ETH |
20 PHB | 0.01662768 ETH |
50 PHB | 0.04156921 ETH |
100 PHB | 0.08313842 ETH |
1000 PHB | 0.83138422 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PHB
ETH | PHB |
---|---|
0.01 ETH | 12.028133 PHB |
0.1 ETH | 120.281 PHB |
1 ETH | 1203 PHB |
2 ETH | 2406 PHB |
5 ETH | 6014 PHB |
10 ETH | 12028 PHB |
20 ETH | 24056 PHB |
50 ETH | 60141 PHB |
100 ETH | 120281 PHB |
1000 ETH | 1202813 PHB |