Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Spellfire
SPELLFIRE / ETH
#3547
ETH0.061859
2.5%
0.071008 BTC
1.8%
0.061859 ETH
2.5%
$0,0006869
Phạm vi trong 24g
$0,0007199
Chuyển đổi Spellfire sang Ether (SPELLFIRE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spellfire (SPELLFIRE) sang ETH là ETH0.061859.
SPELLFIRE
ETH
1 SPELLFIRE = ETH0.061859
Biểu đồ SPELLFIRE sang ETH
Spellfire (SPELLFIRE) hôm nay có giá trị là ETH0.061859, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPELLFIRE ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spellfire được giao dịch là ETH28,5963.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.7% | 3.1% | 1.1% | 20.0% | 18.7% |
Số liệu thống kê về Spellfire
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH67,1925 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH118,6705 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH28,5963 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
362.374.848
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
640.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
640.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Spellfirecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Spellfire (SPELLFIRE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061859.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPELLFIRE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5380449 SPELLFIRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPELLFIRE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SPELLFIRE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPELLFIRE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPELLFIRE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPELLFIRE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SPELLFIRE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPELLFIRE tính bằng ETH là ETH0,00006524, được ghi nhận vào ngày Thg 1 27, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPELLFIRE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Spellfire tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Spellfire (SPELLFIRE) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Spellfire có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Spellfire (SPELLFIRE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spellfire (SPELLFIRE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000237714 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000185858 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPELLFIRE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000036719 ETH (16.1%).
So sánh giá hàng ngày của Spellfire (SPELLFIRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Spellfire (SPELLFIRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPELLFIRE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000185858 ETH | -0,000000004807 ETH | 2.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000190275 ETH | -0,000000000609199 ETH | 0.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000190885 ETH | -0,000000036719 ETH | 16.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000227604 ETH | 0,000000001851 ETH | 0.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000225753 ETH | -0,000000000096117 ETH | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000225849 ETH | -0,000000011864 ETH | 5.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000237714 ETH | 0,000000007044 ETH | 3.1% |
SPELLFIRE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Spellfire (SPELLFIRE) sang ETH là ETH0.061859 cho mỗi 1 SPELLFIRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPELLFIRE lấy 0,000000929291 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 269022441 SPELLFIRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPELLFIRE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) sang ETH
SPELLFIRE | ETH |
---|---|
0.01 SPELLFIRE | 0.000000001859 ETH |
0.1 SPELLFIRE | 0.000000018586 ETH |
1 SPELLFIRE | 0.000000185858 ETH |
2 SPELLFIRE | 0.000000371716 ETH |
5 SPELLFIRE | 0.000000929291 ETH |
10 SPELLFIRE | 0.00000186 ETH |
20 SPELLFIRE | 0.00000372 ETH |
50 SPELLFIRE | 0.00000929 ETH |
100 SPELLFIRE | 0.00001859 ETH |
1000 SPELLFIRE | 0.00018586 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SPELLFIRE
ETH | SPELLFIRE |
---|---|
0.01 ETH | 53804 SPELLFIRE |
0.1 ETH | 538045 SPELLFIRE |
1 ETH | 5380449 SPELLFIRE |
2 ETH | 10760898 SPELLFIRE |
5 ETH | 26902244 SPELLFIRE |
10 ETH | 53804488 SPELLFIRE |
20 ETH | 107608976 SPELLFIRE |
50 ETH | 269022441 SPELLFIRE |
100 ETH | 538044882 SPELLFIRE |
1000 ETH | 5380448824 SPELLFIRE |