Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpiceUSD
USDS / LKR
#2779
Rs31,74
21.6%
0.051669 BTC
22.5%
$0,1063
Phạm vi trong 24g
$0,1367
Chuyển đổi SpiceUSD sang Sri Lankan Rupee (USDS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpiceUSD (USDS) sang LKR là Rs31,74.
USDS
LKR
1 USDS = Rs31,74
Cách mua USDS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDS
-
Bạn có thể mua và bán SpiceUSD (USDS) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USDS sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USDS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USDS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SpiceUSD (USDS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USDS sang LKR
SpiceUSD (USDS) hôm nay có giá trị là Rs31,74, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 21.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDS ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpiceUSD được giao dịch là Rs603,41.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 21.6% | 2.9% | 3.2% | 10.8% | 27.5% |
Số liệu thống kê về SpiceUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs263.720.290 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs616.874.915 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs603,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.309.089
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.436.004 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpiceUSDcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 SpiceUSD (USDS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs31,74.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.03150720 USDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của USDS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của USDS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDS tính bằng LKR là Rs379,68, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpiceUSD tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của SpiceUSD (USDS) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, SpiceUSD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SpiceUSD (USDS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpiceUSD (USDS) so với LKR giao động giữa mức cao 40,85 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 29,68 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 9,97 Rs (32.3%).
So sánh giá hàng ngày của SpiceUSD (USDS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SpiceUSD (USDS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 31,74 Rs | -8,74 Rs | 21.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 40,85 Rs | 9,97 Rs | 32.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 30,88 Rs | 1,20 Rs | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 29,68 Rs | -1,57 Rs | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 31,25 Rs | -5,48 Rs | 14.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 36,73 Rs | 4,46 Rs | 13.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 32,27 Rs | -0,447790 Rs | 1.4% |
USDS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpiceUSD (USDS) sang LKR là Rs31,74 cho mỗi 1 USDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDS lấy 158,69 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.58 USDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SpiceUSD (USDS) sang LKR
USDS | LKR |
---|---|
0.01 USDS | 0.317388 LKR |
0.1 USDS | 3.17 LKR |
1 USDS | 31.74 LKR |
2 USDS | 63.48 LKR |
5 USDS | 158.69 LKR |
10 USDS | 317.39 LKR |
20 USDS | 634.78 LKR |
50 USDS | 1586.94 LKR |
100 USDS | 3173.88 LKR |
1000 USDS | 31739 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang USDS
LKR | USDS |
---|---|
0.01 LKR | 0.00031507 USDS |
0.1 LKR | 0.00315072 USDS |
1 LKR | 0.03150720 USDS |
2 LKR | 0.063014 USDS |
5 LKR | 0.157536 USDS |
10 LKR | 0.315072 USDS |
20 LKR | 0.630144 USDS |
50 LKR | 1.58 USDS |
100 LKR | 3.15 USDS |
1000 LKR | 31.51 USDS |