Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stader BNBx
BNBX / PLN
#1193
zł2.558,61
0.5%
0,009995 BTC
0.3%
$628,03
Phạm vi trong 24g
$643,09
Chuyển đổi Stader BNBx sang Polish Zloty (BNBX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stader BNBx (BNBX) sang PLN là zł2.558,61.
BNBX
PLN
1 BNBX = zł2.558,61
Cách mua BNBX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNBX
-
Bạn có thể mua và bán Stader BNBx (BNBX) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNBX sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNBX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNBX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Stader BNBx (BNBX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNBX sang PLN
Stader BNBx (BNBX) hôm nay có giá trị là zł2.558,61, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNBX ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stader BNBx được giao dịch là zł350.725.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 1.8% | 1.3% | 3.2% | 84.7% |
Số liệu thống kê về Stader BNBx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł66.557.383 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł350.725 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.010
https://us-central1-staderdao.cloudfunctions.net/bnbxTotalSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
26.010
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stader BNBxcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Stader BNBx (BNBX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2.558,61.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNBX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00039084 BNBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNBX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BNBX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNBX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNBX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNBX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BNBX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNBX tính bằng PLN là zł2.705,65, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNBX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stader BNBx tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Stader BNBx (BNBX) đã tăng tăng lên 4,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Stader BNBx có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stader BNBx (BNBX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) so với PLN giao động giữa mức cao 2.609,80 zł trên Thứ hai và mức thấp 2.449,03 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNBX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 102,55 zł (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNBX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 2.558,61 zł | -12,45 zł | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2.553,35 zł | 102,55 zł | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2.450,81 zł | 1,78 zł | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2.449,03 zł | -96,52 zł | 3.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2.545,55 zł | -34,70 zł | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2.580,25 zł | -29,55 zł | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2.609,80 zł | 13,30 zł | 0.5% |
BNBX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stader BNBx (BNBX) sang PLN là zł2.558,61 cho mỗi 1 BNBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNBX lấy 12.793,05 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.01954186 BNBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNBX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stader BNBx (BNBX) sang PLN
BNBX | PLN |
---|---|
0.01 BNBX | 25.59 PLN |
0.1 BNBX | 255.86 PLN |
1 BNBX | 2558.61 PLN |
2 BNBX | 5117.22 PLN |
5 BNBX | 12793.05 PLN |
10 BNBX | 25586 PLN |
20 BNBX | 51172 PLN |
50 BNBX | 127931 PLN |
100 BNBX | 255861 PLN |
1000 BNBX | 2558610 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BNBX
PLN | BNBX |
---|---|
0.01 PLN | 0.00000391 BNBX |
0.1 PLN | 0.00003908 BNBX |
1 PLN | 0.00039084 BNBX |
2 PLN | 0.00078167 BNBX |
5 PLN | 0.00195419 BNBX |
10 PLN | 0.00390837 BNBX |
20 PLN | 0.00781674 BNBX |
50 PLN | 0.01954186 BNBX |
100 PLN | 0.03908372 BNBX |
1000 PLN | 0.390837 BNBX |