Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 85,877B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BYTE logo

Byte
BYTE / PLN

#1165
zł0,00007306
5.7%
0.092877 BTC 4.7%
0.085929 ETH 3.8%
$0,00001788 Phạm vi trong 24g $0,00002012

Chuyển đổi Byte sang Polish Zloty (BYTE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) sang PLN là zł0,00007306.
BYTE
PLN

1 BYTE = zł0,00007306

Cách mua BYTE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BYTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BYTE!

Biểu đồ BYTE sang PLN

Byte (BYTE) hôm nay có giá trị là zł0,00007306, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BYTE ngày hôm nay là 15.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Byte được giao dịch là zł2.016.302.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.3% 15.8% 0.1% 11.6% -
Số liệu thống kê về Byte
Giá trị vốn hóa thị trường
zł70.484.097
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł70.484.097
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.016.302
Cung lưu thông
964.467.033.476
Tổng cung
964.467.033.476
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bytecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Byte (BYTE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00007306.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BYTE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13687.37 BYTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BYTE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BYTE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BYTE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BYTE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BYTE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BYTE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BYTE tính bằng PLN là zł0,0002506, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BYTE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Byte tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Byte (BYTE) đã tăng giảm lên -10,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Byte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Byte (BYTE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Byte (BYTE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00007306 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00006019 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BYTE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00000705 zł (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BYTE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00007306 zł -0,00000442 zł 5.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00006761 zł 0,00000705 zł 11.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00006056 zł 0,000000368364 zł 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00006019 zł -0,00000484 zł 7.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00006503 zł -0,00000289 zł 4.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00006793 zł 0,00000455 zł 7.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00006338 zł -0,00000238 zł 3.6%

BYTE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Byte (BYTE) sang PLN là zł0,00007306 cho mỗi 1 BYTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BYTE lấy 0,00036530 zł hoặc 50,00 zł lấy 684369 BYTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BYTE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Byte (BYTE) sang PLN

BYTE PLN
0.01 BYTE 0.000000730600 PLN
0.1 BYTE 0.00000731 PLN
1 BYTE 0.00007306 PLN
2 BYTE 0.00014612 PLN
5 BYTE 0.00036530 PLN
10 BYTE 0.00073060 PLN
20 BYTE 0.00146120 PLN
50 BYTE 0.00365300 PLN
100 BYTE 0.00730600 PLN
1000 BYTE 0.073060 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BYTE

PLN BYTE
0.01 PLN 136.87 BYTE
0.1 PLN 1368.74 BYTE
1 PLN 13687.37 BYTE
2 PLN 27375 BYTE
5 PLN 68437 BYTE
10 PLN 136874 BYTE
20 PLN 273747 BYTE
50 PLN 684369 BYTE
100 PLN 1368737 BYTE
1000 PLN 13687371 BYTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng