Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 39,189B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFRXETH logo

Staked Frax Ether
SFRXETH / IDR

#160
Rp50.886.926
1.1%
0,05168 BTC 0.4%
1,0812 ETH 0.6%
$3.127,31 Phạm vi trong 24g $3.196,83

Chuyển đổi Staked Frax Ether sang Indonesian Rupiah (SFRXETH sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) sang IDR là Rp50.886.926.
SFRXETH
IDR

1 SFRXETH = Rp50.886.926

Cách mua SFRXETH bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SFRXETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFRXETH!

Biểu đồ SFRXETH sang IDR

Staked Frax Ether (SFRXETH) hôm nay có giá trị là Rp50.886.926, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFRXETH ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked Frax Ether được giao dịch là Rp6.257.348.381.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.1% 6.5% 11.3% 8.6% 69.5%
Số liệu thống kê về Staked Frax Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp7.448.841.369.092
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp7.445.827.509.674
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp6.257.348.381
Cung lưu thông
146.447
Tổng cung
146.388
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Staked Frax Ethercó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp50.886.926.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFRXETH?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000019651 SFRXETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFRXETH sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SFRXETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFRXETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFRXETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFRXETH so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SFRXETH/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFRXETH tính bằng IDR là Rp114.407.019, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFRXETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Staked Frax Ether tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Staked Frax Ether (SFRXETH) đã tăng giảm lên -8,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Staked Frax Ether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với IDR giao động giữa mức cao 54.597.999 Rp trên Thứ hai và mức thấp 50.595.874 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFRXETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -2.088.704 Rp (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFRXETH sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 50.886.926 Rp 552.074 Rp 1.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 50.595.874 Rp -2.088.704 Rp 4.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 52.684.578 Rp 803.027 Rp 1.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 51.881.552 Rp -564.018 Rp 1.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 52.445.570 Rp -711.739 Rp 1.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 53.157.309 Rp -1.440.690 Rp 2.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 54.597.999 Rp 826.373 Rp 1.5%

SFRXETH / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked Frax Ether (SFRXETH) sang IDR là Rp50.886.926 cho mỗi 1 SFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFRXETH lấy 254.434.630 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000982571 SFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFRXETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang IDR

SFRXETH IDR
0.01 SFRXETH 508869 IDR
0.1 SFRXETH 5088693 IDR
1 SFRXETH 50886926 IDR
2 SFRXETH 101773852 IDR
5 SFRXETH 254434630 IDR
10 SFRXETH 508869261 IDR
20 SFRXETH 1017738522 IDR
50 SFRXETH 2544346304 IDR
100 SFRXETH 5088692608 IDR
1000 SFRXETH 50886926082 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SFRXETH

IDR SFRXETH
0.01 IDR 0.000000000196514 SFRXETH
0.1 IDR 0.000000001965 SFRXETH
1 IDR 0.000000019651 SFRXETH
2 IDR 0.000000039303 SFRXETH
5 IDR 0.000000098257 SFRXETH
10 IDR 0.000000196514 SFRXETH
20 IDR 0.000000393028 SFRXETH
50 IDR 0.000000982571 SFRXETH
100 IDR 0.00000197 SFRXETH
1000 IDR 0.00001965 SFRXETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng