Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Star Atlas DAO
POLIS / BHD
#642
BD0,08330
0.3%
0.053312 BTC
1.9%
$0,2191
Phạm vi trong 24g
$0,2294
Chuyển đổi Star Atlas DAO sang Bahraini Dinar (POLIS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Star Atlas DAO (POLIS) sang BHD là BD0,08330.
POLIS
BHD
1 POLIS = BD0,08330
Cách mua POLIS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLIS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POLIS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POLIS bằng BHD!
-
Chọn Star Atlas DAO (POLIS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POLIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POLIS sang BHD
Star Atlas DAO (POLIS) hôm nay có giá trị là BD0,08330, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POLIS ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Star Atlas DAO được giao dịch là BD210.605.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 2.2% | 9.1% | 23.4% | 48.1% |
Số liệu thống kê về Star Atlas DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD20.790.770 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD30.084.378 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD210.605 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
248.789.490
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
360.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
360.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Star Atlas DAOcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Star Atlas DAO (POLIS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,08330.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLIS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 12.01 POLIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLIS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của POLIS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLIS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLIS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLIS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của POLIS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLIS tính bằng BHD là BD6,99, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLIS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Star Atlas DAO tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Star Atlas DAO (POLIS) đã tăng giảm lên -23,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Star Atlas DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Star Atlas DAO (POLIS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,086866 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,077189 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POLIS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00967701 BD (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas DAO (POLIS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POLIS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,083299 BD | 0,00024655 BD | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,086866 BD | 0,00967701 BD | 12.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,077189 BD | -0,00453772 BD | 5.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,081727 BD | -0,00385111 BD | 4.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,085578 BD | 0,00406890 BD | 5.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,081509 BD | -0,00090552 BD | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,082414 BD | -0,00557135 BD | 6.3% |
POLIS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Star Atlas DAO (POLIS) sang BHD là BD0,08330 cho mỗi 1 POLIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POLIS lấy 0,416493 BD hoặc 50,00 BD lấy 600.25 POLIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POLIS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Star Atlas DAO (POLIS) sang BHD
POLIS | BHD |
---|---|
0.01 POLIS | 0.00083299 BHD |
0.1 POLIS | 0.00832985 BHD |
1 POLIS | 0.083299 BHD |
2 POLIS | 0.166597 BHD |
5 POLIS | 0.416493 BHD |
10 POLIS | 0.832985 BHD |
20 POLIS | 1.67 BHD |
50 POLIS | 4.16 BHD |
100 POLIS | 8.33 BHD |
1000 POLIS | 83.30 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POLIS
BHD | POLIS |
---|---|
0.01 BHD | 0.120050 POLIS |
0.1 BHD | 1.20 POLIS |
1 BHD | 12.01 POLIS |
2 BHD | 24.01 POLIS |
5 BHD | 60.03 POLIS |
10 BHD | 120.05 POLIS |
20 BHD | 240.10 POLIS |
50 BHD | 600.25 POLIS |
100 BHD | 1200.50 POLIS |
1000 BHD | 12005.02 POLIS |