Rank #218

Stargate Finance STG / UAH
₴25,29
2.5%
0,00002511 BTC
0.8%
0,00035865 ETH
0.2%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 29.206
₴24,56
Phạm vi 24H
₴25,28
Giá trị vốn hóa thị trường
₴5.105.529.501
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.33
KL giao dịch trong 24 giờ
₴384.064.756
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴25.272.397.898
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.64
Cung lưu thông
202.019.987
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Chuyển đổi Stargate Finance sang Ukrainian hryvnia (STG sang UAH)
STG
UAH
1 STG = ₴25,29
Cập nhật lần cuối 07:49PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi STG thành UAH
Tỷ giá hối đoái từ STG sang UAH hôm nay là 25,29 ₴ và đã đã tăng 2.5% từ ₴24,67 kể từ hôm nay.Stargate Finance (STG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.3% từ ₴26,72 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
2.5%
6.8%
9.3%
-5.4%
30.2%
Tôi có thể mua và bán Stargate Finance ở đâu?
Stargate Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴384.064.756. Stargate Finance có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) đến UAH
So sánh giá & các thay đổi của Stargate Finance trong UAH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STG sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 25,29 ₴ | 0,628218 ₴ | 2.5% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 24,65 ₴ | -1,73 ₴ | -6.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 26,39 ₴ | 1,023 ₴ | 4.0% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 25,36 ₴ | -0,482185 ₴ | -1.9% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 25,84 ₴ | 1,29 ₴ | 5.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 24,55 ₴ | 0,989456 ₴ | 4.2% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 23,56 ₴ | 0,787959 ₴ | 3.5% |
Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang UAH
STG | UAH |
---|---|
0.01 STG | 0.252936 UAH |
0.1 STG | 2.53 UAH |
1 STG | 25.29 UAH |
2 STG | 50.59 UAH |
5 STG | 126.47 UAH |
10 STG | 252.94 UAH |
20 STG | 505.87 UAH |
50 STG | 1264.68 UAH |
100 STG | 2529.36 UAH |
1000 STG | 25294 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang STG
UAH | STG |
---|---|
0.01 UAH | 0.00039536 STG |
0.1 UAH | 0.00395357 STG |
1 UAH | 0.03953566 STG |
2 UAH | 0.079071 STG |
5 UAH | 0.197678 STG |
10 UAH | 0.395357 STG |
20 UAH | 0.790713 STG |
50 UAH | 1.98 STG |
100 UAH | 3.95 STG |
1000 UAH | 39.54 STG |
Tiền ảo thịnh hành
1/2