Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STASIS EURO
EURS / PLN
#374
zł4,30
0.3%
0,00001768 BTC
3.3%
0,0003690 ETH
3.8%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,08
Name changed from STASIS EURS to STASIS EURO
Chuyển đổi STASIS EURO sang Polish Zloty (EURS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang PLN là zł4,30.
EURS
PLN
1 EURS = zł4,30
Cách mua EURS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURS
-
Bạn có thể mua và bán STASIS EURO (EURS) trên 53 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán STASIS EURO sôi động nhất là sàn Okcoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURS bằng PLN!
-
Chọn STASIS EURO (EURS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURS sang PLN
STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là zł4,30, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là zł2.940.730.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.1% | 0.7% | 1.1% | 1.8% |
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł533.924.713 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł533.924.713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.940.730 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
124.125.940 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.125.940 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
124.125.940 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł4,30.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.232545 EURS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EURS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EURS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng PLN là zł7,86, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng giảm lên -0,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với PLN giao động giữa mức cao 4,32 zł trên Chủ nhật và mức thấp 4,29 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,02447316 zł (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 4,30 zł | 0,01335433 zł | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4,29 zł | -0,00035644 zł | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4,29 zł | -0,01682936 zł | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4,31 zł | 0,01668243 zł | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4,29 zł | -0,00749089 zł | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4,30 zł | -0,02447316 zł | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,32 zł | 0,00271125 zł | 0.1% |
EURS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang PLN là zł4,30 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 21,50 zł hoặc 50,00 zł lấy 11.63 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang PLN
EURS | PLN |
---|---|
0.01 EURS | 0.04300246 PLN |
0.1 EURS | 0.430025 PLN |
1 EURS | 4.30 PLN |
2 EURS | 8.60 PLN |
5 EURS | 21.50 PLN |
10 EURS | 43.00 PLN |
20 EURS | 86.00 PLN |
50 EURS | 215.01 PLN |
100 EURS | 430.02 PLN |
1000 EURS | 4300.25 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EURS
PLN | EURS |
---|---|
0.01 PLN | 0.00232545 EURS |
0.1 PLN | 0.02325449 EURS |
1 PLN | 0.232545 EURS |
2 PLN | 0.465090 EURS |
5 PLN | 1.16 EURS |
10 PLN | 2.33 EURS |
20 PLN | 4.65 EURS |
50 PLN | 11.63 EURS |
100 PLN | 23.25 EURS |
1000 PLN | 232.54 EURS |