Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StellaSwap
STELLA / ETH
#2623
ETH0.058285
6.2%
0.064522 BTC
4.1%
$0,02853
Phạm vi trong 24g
$0,1316
Chuyển đổi StellaSwap sang Ether (STELLA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StellaSwap (STELLA) sang ETH là ETH0.058285.
STELLA
ETH
1 STELLA = ETH0.058285
Biểu đồ STELLA sang ETH
StellaSwap (STELLA) hôm nay có giá trị là ETH0.058285, đó là một 3.9% tăng từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STELLA ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StellaSwap được giao dịch là ETH1,0666.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 5.7% | 6.3% | 10.5% | 29.8% | 10.3% |
Số liệu thống kê về StellaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH361,6919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH361,7127 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,0666 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
43.890.336
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
43.892.852 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StellaSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 StellaSwap (STELLA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.058285.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu STELLA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 120696 STELLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STELLA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của STELLA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STELLA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STELLA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ STELLA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của STELLA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STELLA tính bằng ETH là ETH0,001450, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STELLA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StellaSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của StellaSwap (STELLA) đã tăng giảm lên -41,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, StellaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StellaSwap (STELLA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StellaSwap (STELLA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000909 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000702 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STELLA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00000143 ETH (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STELLA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000829 ETH | 0,000000485828 ETH | 6.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000751 ETH | -0,000000176901 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000768 ETH | 0,000000627923 ETH | 8.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000706 ETH | 0,000000035512 ETH | 0.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000702 ETH | -0,00000143 ETH | 17.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000846 ETH | -0,000000639894 ETH | 7.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000909 ETH | 0,000000984612 ETH | 12.1% |
STELLA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StellaSwap (STELLA) sang ETH là ETH0.058285 cho mỗi 1 STELLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STELLA lấy 0,00004143 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6034809 STELLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STELLA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StellaSwap (STELLA) sang ETH
STELLA | ETH |
---|---|
0.01 STELLA | 0.000000082853 ETH |
0.1 STELLA | 0.000000828527 ETH |
1 STELLA | 0.00000829 ETH |
2 STELLA | 0.00001657 ETH |
5 STELLA | 0.00004143 ETH |
10 STELLA | 0.00008285 ETH |
20 STELLA | 0.00016571 ETH |
50 STELLA | 0.00041426 ETH |
100 STELLA | 0.00082853 ETH |
1000 STELLA | 0.00828527 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang STELLA
ETH | STELLA |
---|---|
0.01 ETH | 1207 STELLA |
0.1 ETH | 12070 STELLA |
1 ETH | 120696 STELLA |
2 ETH | 241392 STELLA |
5 ETH | 603481 STELLA |
10 ETH | 1206962 STELLA |
20 ETH | 2413924 STELLA |
50 ETH | 6034809 STELLA |
100 ETH | 12069619 STELLA |
1000 ETH | 120696185 STELLA |