Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMT
GMT / ETH
#180
ETH0,00007211
0.5%
0.053536 BTC
0.9%
$0,2206
Phạm vi trong 24g
$0,2314
Chuyển đổi GMT sang Ether (GMT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) sang ETH là ETH0,00007211.
GMT
ETH
1 GMT = ETH0,00007211
Biểu đồ GMT sang ETH
GMT (GMT) hôm nay có giá trị là ETH0,00007211, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMT ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GMT được giao dịch là ETH12.764,3912.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 3.4% | 11.1% | 27.2% | 27.4% |
Số liệu thống kê về GMT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH139.524,0441 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH386.179,6078 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH12.764,3912 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.936.049.722
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.358.667.228 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GMTcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GMT (GMT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00007211.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 13868 GMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GMT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GMT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMT tính bằng ETH là ETH0,001427, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GMT tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GMT (GMT) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GMT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GMT (GMT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GMT (GMT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007335 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00007091 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00000142 ETH (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của GMT (GMT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GMT (GMT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00007211 ETH | 0,000000351534 ETH | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00007223 ETH | -0,00000101 ETH | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00007324 ETH | -0,000000116074 ETH | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00007335 ETH | 0,00000102 ETH | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00007233 ETH | 0,00000142 ETH | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00007091 ETH | -0,00000132 ETH | 1.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00007223 ETH | -0,000000656090 ETH | 0.9% |
GMT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GMT (GMT) sang ETH là ETH0,00007211 cho mỗi 1 GMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMT lấy 0,00036055 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 693391 GMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GMT (GMT) sang ETH
GMT | ETH |
---|---|
0.01 GMT | 0.000000721094 ETH |
0.1 GMT | 0.00000721 ETH |
1 GMT | 0.00007211 ETH |
2 GMT | 0.00014422 ETH |
5 GMT | 0.00036055 ETH |
10 GMT | 0.00072109 ETH |
20 GMT | 0.00144219 ETH |
50 GMT | 0.00360547 ETH |
100 GMT | 0.00721094 ETH |
1000 GMT | 0.07210941 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GMT
ETH | GMT |
---|---|
0.01 ETH | 138.678 GMT |
0.1 ETH | 1387 GMT |
1 ETH | 13868 GMT |
2 ETH | 27736 GMT |
5 ETH | 69339 GMT |
10 ETH | 138678 GMT |
20 ETH | 277356 GMT |
50 ETH | 693391 GMT |
100 ETH | 1386782 GMT |
1000 ETH | 13867815 GMT |