Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,526T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 78,804B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STDYDX logo

Stride Staked DYDX
STDYDX / IDR

#715
Rp33.688,27
1.8%
0,00003184 BTC 1.2%
$2,03 Phạm vi trong 24g $2,14

Chuyển đổi Stride Staked DYDX sang Indonesian Rupiah (STDYDX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stride Staked DYDX (STDYDX) sang IDR là Rp33.688,27.
STDYDX
IDR

1 STDYDX = Rp33.688,27

Cách mua STDYDX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STDYDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STDYDX!

Biểu đồ STDYDX sang IDR

Stride Staked DYDX (STDYDX) hôm nay có giá trị là Rp33.688,27, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STDYDX ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stride Staked DYDX được giao dịch là Rp380.391.195.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 1.7% 4.4% 5.2% 0.0% -
Số liệu thống kê về Stride Staked DYDX
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp730.445.581.243
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp730.457.138.729
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp380.391.195
Cung lưu thông
21.682.487
Tổng cung
21.682.830
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Stride Staked DYDXcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Stride Staked DYDX (STDYDX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp33.688,27.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu STDYDX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002968 STDYDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STDYDX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của STDYDX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STDYDX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STDYDX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STDYDX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của STDYDX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STDYDX tính bằng IDR là Rp69.758,29, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STDYDX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stride Staked DYDX tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Stride Staked DYDX (STDYDX) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Stride Staked DYDX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stride Staked DYDX (STDYDX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stride Staked DYDX (STDYDX) so với IDR giao động giữa mức cao 33.821 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 31.206 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STDYDX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 2.404,29 Rp (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Stride Staked DYDX (STDYDX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STDYDX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 33.688 Rp 597,11 Rp 1.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 33.610 Rp 2.404,29 Rp 7.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 31.206 Rp -1.903,12 Rp 5.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 33.109 Rp -185,84 Rp 0.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 33.295 Rp -365,47 Rp 1.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 33.660 Rp -161,22 Rp 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 33.821 Rp -2.035,87 Rp 5.7%

STDYDX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stride Staked DYDX (STDYDX) sang IDR là Rp33.688,27 cho mỗi 1 STDYDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STDYDX lấy 168.441 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00148420 STDYDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STDYDX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stride Staked DYDX (STDYDX) sang IDR

STDYDX IDR
0.01 STDYDX 336.88 IDR
0.1 STDYDX 3368.83 IDR
1 STDYDX 33688 IDR
2 STDYDX 67377 IDR
5 STDYDX 168441 IDR
10 STDYDX 336883 IDR
20 STDYDX 673765 IDR
50 STDYDX 1684414 IDR
100 STDYDX 3368827 IDR
1000 STDYDX 33688274 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STDYDX

IDR STDYDX
0.01 IDR 0.000000296839 STDYDX
0.1 IDR 0.00000297 STDYDX
1 IDR 0.00002968 STDYDX
2 IDR 0.00005937 STDYDX
5 IDR 0.00014842 STDYDX
10 IDR 0.00029684 STDYDX
20 IDR 0.00059368 STDYDX
50 IDR 0.00148420 STDYDX
100 IDR 0.00296839 STDYDX
1000 IDR 0.02968392 STDYDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng