Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stride
STRD / IDR
#304
Rp32.083,41
2.3%
0,00003257 BTC
3.1%
$1,98
Phạm vi trong 24g
$2,05
Chuyển đổi Stride sang Indonesian Rupiah (STRD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stride (STRD) sang IDR là Rp32.083,41.
STRD
IDR
1 STRD = Rp32.083,41
Cách mua STRD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STRD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua STRD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua STRD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Stride (STRD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ STRD sang IDR
Stride (STRD) hôm nay có giá trị là Rp32.083,41, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STRD ngày hôm nay là 17.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stride được giao dịch là Rp577.948.694.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.4% | 17.6% | 25.9% | 22.2% | 40.5% |
Số liệu thống kê về Stride
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.892.567.833.769 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.892.582.760.051 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp577.948.694 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.081.600 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
90.082.065 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stridecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Stride (STRD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp32.083,41.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu STRD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003117 STRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STRD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của STRD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STRD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STRD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STRD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của STRD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STRD tính bằng IDR là Rp122.277, được ghi nhận vào ngày Thg 2 06, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STRD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stride tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Stride (STRD) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Stride có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stride (STRD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stride (STRD) so với IDR giao động giữa mức cao 38.786 Rp trên Thứ ba và mức thấp 32.083 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STRD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -2.401,52 Rp (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Stride (STRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stride (STRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STRD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 32.083 Rp | -772,07 Rp | 2.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 33.006 Rp | -76,98 Rp | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 33.083 Rp | -2.401,52 Rp | 6.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 35.484 Rp | -291,81 Rp | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 35.776 Rp | -1.785,08 Rp | 4.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 37.561 Rp | -1.225,29 Rp | 3.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 38.786 Rp | 71,69 Rp | 0.2% |
STRD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stride (STRD) sang IDR là Rp32.083,41 cho mỗi 1 STRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STRD lấy 160.417 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00155844 STRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STRD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stride (STRD) sang IDR
STRD | IDR |
---|---|
0.01 STRD | 320.83 IDR |
0.1 STRD | 3208.34 IDR |
1 STRD | 32083 IDR |
2 STRD | 64167 IDR |
5 STRD | 160417 IDR |
10 STRD | 320834 IDR |
20 STRD | 641668 IDR |
50 STRD | 1604170 IDR |
100 STRD | 3208341 IDR |
1000 STRD | 32083407 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STRD
IDR | STRD |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000311688 STRD |
0.1 IDR | 0.00000312 STRD |
1 IDR | 0.00003117 STRD |
2 IDR | 0.00006234 STRD |
5 IDR | 0.00015584 STRD |
10 IDR | 0.00031169 STRD |
20 IDR | 0.00062338 STRD |
50 IDR | 0.00155844 STRD |
100 IDR | 0.00311688 STRD |
1000 IDR | 0.03116876 STRD |