Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sumokoin
SUMO / DKK
#3192
kr.0,05095
0.6%
0.061209 BTC
2.9%
$0,007313
Phạm vi trong 24g
$0,007452
Chuyển đổi Sumokoin sang Danish Krone (SUMO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sumokoin (SUMO) sang DKK là kr.0,05095.
SUMO
DKK
1 SUMO = kr.0,05095
Cách mua SUMO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUMO
-
Bạn có thể mua và bán Sumokoin (SUMO) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUMO.
-
3. Mua SUMO bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua SUMO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Sumokoin (SUMO) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SUMO bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua SUMO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Sumokoin (SUMO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SUMO sang DKK
Sumokoin (SUMO) hôm nay có giá trị là kr.0,05095, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUMO ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sumokoin được giao dịch là kr.7.010,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 1.9% | 3.5% | 21.0% | 49.5% |
Số liệu thống kê về Sumokoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.063.024 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.4.529.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.7.010,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.114.491
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sumokoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Sumokoin (SUMO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,05095.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUMO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 19.63 SUMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUMO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SUMO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUMO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUMO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUMO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SUMO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUMO tính bằng DKK là kr.69,50, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUMO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sumokoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Sumokoin (SUMO) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Sumokoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sumokoin (SUMO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sumokoin (SUMO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,055535 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,050953 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUMO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00202403 kr. (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUMO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,050953 kr. | -0,00029120 kr. | 0.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,052237 kr. | -0,00037310 kr. | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,052610 kr. | 0,00015234 kr. | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,052458 kr. | -0,00105336 kr. | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,053511 kr. | -0,00202403 kr. | 3.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,055535 kr. | 0,00053600 kr. | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,054999 kr. | 0,00150809 kr. | 2.8% |
SUMO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sumokoin (SUMO) sang DKK là kr.0,05095 cho mỗi 1 SUMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUMO lấy 0,254766 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 981.29 SUMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUMO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sumokoin (SUMO) sang DKK
SUMO | DKK |
---|---|
0.01 SUMO | 0.00050953 DKK |
0.1 SUMO | 0.00509532 DKK |
1 SUMO | 0.050953 DKK |
2 SUMO | 0.101906 DKK |
5 SUMO | 0.254766 DKK |
10 SUMO | 0.509532 DKK |
20 SUMO | 1.019 DKK |
50 SUMO | 2.55 DKK |
100 SUMO | 5.10 DKK |
1000 SUMO | 50.95 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SUMO
DKK | SUMO |
---|---|
0.01 DKK | 0.196259 SUMO |
0.1 DKK | 1.96 SUMO |
1 DKK | 19.63 SUMO |
2 DKK | 39.25 SUMO |
5 DKK | 98.13 SUMO |
10 DKK | 196.26 SUMO |
20 DKK | 392.52 SUMO |
50 DKK | 981.29 SUMO |
100 DKK | 1962.59 SUMO |
1000 DKK | 19625.86 SUMO |