Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swarm Network
SWM / ETH
#2836
ETH0.053101
20.8%
0.061517 BTC
20.9%
0.053101 ETH
20.8%
$0,009712
Phạm vi trong 24g
$0,01240
Chuyển đổi Swarm Network sang Ether (SWM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm Network (SWM) sang ETH là ETH0.053101.
SWM
ETH
1 SWM = ETH0.053101
Biểu đồ SWM sang ETH
Swarm Network (SWM) hôm nay có giá trị là ETH0.053101, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 20.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWM ngày hôm nay là 22.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swarm Network được giao dịch là ETH1,2197.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 20.7% | 16.4% | 49.9% | 44.8% | 119.8% |
Số liệu thống kê về Swarm Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH243,8159 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH309,9829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,2197 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.654.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swarm Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Swarm Network (SWM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053101.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 322510 SWM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SWM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SWM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWM tính bằng ETH là ETH0,01264, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swarm Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Swarm Network (SWM) đã tăng giảm lên -36,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Swarm Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swarm Network (SWM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swarm Network (SWM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000417 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000310 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,000000814052 ETH (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000310 ETH | -0,000000814052 ETH | 20.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000391 ETH | -0,000000095335 ETH | 2.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000401 ETH | -0,000000030007 ETH | 0.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000404 ETH | -0,000000131013 ETH | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000417 ETH | 0,000000197294 ETH | 5.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000397 ETH | -0,000000002590 ETH | 0.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000398 ETH | -0,000000114229 ETH | 2.8% |
SWM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm Network (SWM) sang ETH là ETH0.053101 cho mỗi 1 SWM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWM lấy 0,00001550 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16125476 SWM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swarm Network (SWM) sang ETH
SWM | ETH |
---|---|
0.01 SWM | 0.000000031007 ETH |
0.1 SWM | 0.000000310068 ETH |
1 SWM | 0.00000310 ETH |
2 SWM | 0.00000620 ETH |
5 SWM | 0.00001550 ETH |
10 SWM | 0.00003101 ETH |
20 SWM | 0.00006201 ETH |
50 SWM | 0.00015503 ETH |
100 SWM | 0.00031007 ETH |
1000 SWM | 0.00310068 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SWM
ETH | SWM |
---|---|
0.01 ETH | 3225 SWM |
0.1 ETH | 32251 SWM |
1 ETH | 322510 SWM |
2 ETH | 645019 SWM |
5 ETH | 1612548 SWM |
10 ETH | 3225095 SWM |
20 ETH | 6450191 SWM |
50 ETH | 16125476 SWM |
100 ETH | 32250953 SWM |
1000 ETH | 322509529 SWM |