Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swarm Network
SWM / VEF
#2828
Bs.F0,001061
Chuyển đổi Swarm Network sang Venezuelan bolívar fuerte (SWM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm Network (SWM) sang VEF là Bs.F0,001061.
SWM
VEF
1 SWM = Bs.F0,001061
Cách mua SWM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWM
-
Bạn có thể mua và bán Swarm Network (SWM) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Swarm Network sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWM bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWM bằng VEF!
-
Chọn Swarm Network (SWM) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWM sang VEF
Swarm Network (SWM) có giá trị là Bs.F0,001061 kể từ May 03, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SWM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Swarm Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F83.445,77 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F106.091 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F11,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.654.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swarm Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Swarm Network (SWM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001061.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 942.58 SWM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SWM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SWM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWM tính bằng VEF là Bs.F88.125,16, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swarm Network tính bằng VEF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Swarm Network (SWM) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Swarm Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swarm Network (SWM) so với VEF
Đã không có biến động giá đối với Swarm Network (SWM) trong 7 ngày qua. Giá của Swarm Network đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Swarm Network.
SWM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm Network (SWM) sang VEF là Bs.F0,001061 cho mỗi 1 SWM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SWM.
Chuyển đổi Swarm Network (SWM) sang VEF
SWM | VEF |
---|---|
0.01 SWM | 0.00001061 VEF |
0.1 SWM | 0.00010609 VEF |
1 SWM | 0.00106091 VEF |
2 SWM | 0.00212183 VEF |
5 SWM | 0.00530457 VEF |
10 SWM | 0.01060914 VEF |
20 SWM | 0.02121828 VEF |
50 SWM | 0.053046 VEF |
100 SWM | 0.106091 VEF |
1000 SWM | 1.061 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SWM
VEF | SWM |
---|---|
0.01 VEF | 9.43 SWM |
0.1 VEF | 94.26 SWM |
1 VEF | 942.58 SWM |
2 VEF | 1885.17 SWM |
5 VEF | 4712.92 SWM |
10 VEF | 9425.84 SWM |
20 VEF | 18851.67 SWM |
50 VEF | 47129 SWM |
100 VEF | 94258 SWM |
1000 VEF | 942584 SWM |