Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swash
SWASH / KWD
#1423
KD0,003123
0.2%
0.061673 BTC
0.6%
0.053495 ETH
0.7%
$0,009898
Phạm vi trong 24g
$0,01017
Chuyển đổi Swash sang Kuwaiti Dinar (SWASH sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swash (SWASH) sang KWD là KD0,003123.
SWASH
KWD
1 SWASH = KD0,003123
Cách mua SWASH bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWASH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWASH bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWASH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWASH bằng KWD!
-
Chọn Swash (SWASH) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWASH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWASH sang KWD
Swash (SWASH) hôm nay có giá trị là KD0,003123, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWASH ngày hôm nay là 21.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swash được giao dịch là KD65.093,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.4% | 21.3% | 28.0% | 50.3% | 28.2% |
Số liệu thống kê về Swash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD3.040.449 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD3.123.119 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD65.093,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
973.529.778
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swashcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Swash (SWASH) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003123.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWASH?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 320.25 SWASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWASH sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SWASH bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWASH sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWASH bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWASH so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SWASH/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWASH tính bằng KWD là KD0,2867, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWASH/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swash tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Swash (SWASH) đã tăng giảm lên -50,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Swash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swash (SWASH) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swash (SWASH) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00403299 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00312252 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWASH trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00060165 KD (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của Swash (SWASH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swash (SWASH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWASH sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00312252 KD | 0,00000670 KD | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00317323 KD | -0,00060165 KD | 15.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00377487 KD | -0,00003670 KD | 1.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00381157 KD | -0,00014641 KD | 3.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00395798 KD | -0,00007501 KD | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00403299 KD | 0,00004442 KD | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00398857 KD | 0,00001974 KD | 0.5% |
SWASH / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swash (SWASH) sang KWD là KD0,003123 cho mỗi 1 SWASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWASH lấy 0,01561260 KD hoặc 50,00 KD lấy 16012.71 SWASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWASH phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swash (SWASH) sang KWD
SWASH | KWD |
---|---|
0.01 SWASH | 0.00003123 KWD |
0.1 SWASH | 0.00031225 KWD |
1 SWASH | 0.00312252 KWD |
2 SWASH | 0.00624504 KWD |
5 SWASH | 0.01561260 KWD |
10 SWASH | 0.03122519 KWD |
20 SWASH | 0.062450 KWD |
50 SWASH | 0.156126 KWD |
100 SWASH | 0.312252 KWD |
1000 SWASH | 3.12 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SWASH
KWD | SWASH |
---|---|
0.01 KWD | 3.20 SWASH |
0.1 KWD | 32.03 SWASH |
1 KWD | 320.25 SWASH |
2 KWD | 640.51 SWASH |
5 KWD | 1601.27 SWASH |
10 KWD | 3202.54 SWASH |
20 KWD | 6405.08 SWASH |
50 KWD | 16012.71 SWASH |
100 KWD | 32025 SWASH |
1000 KWD | 320254 SWASH |