Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swerve
SWRV / SEK
#3307
kr0,2065
2.4%
0.063124 BTC
2.0%
0.056547 ETH
1.2%
$0,01889
Phạm vi trong 24g
$0,01949
Chuyển đổi Swerve sang Swedish Krona (SWRV sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swerve (SWRV) sang SEK là kr0,2065.
SWRV
SEK
1 SWRV = kr0,2065
Cách mua SWRV bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWRV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWRV bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWRV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWRV bằng SEK!
-
Chọn Swerve (SWRV) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWRV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWRV sang SEK
Swerve (SWRV) hôm nay có giá trị là kr0,2065, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWRV ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swerve được giao dịch là kr250.359.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.5% | 5.3% | 10.3% | 11.4% | 82.7% |
Số liệu thống kê về Swerve
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.787.349 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.383.483 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.31 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr250.359 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.335.863
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.221.953 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
33.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swervecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Swerve (SWRV) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,2065.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWRV?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4.84 SWRV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWRV sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SWRV bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWRV sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWRV bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWRV so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SWRV/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWRV tính bằng SEK là kr341,37, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWRV/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swerve tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Swerve (SWRV) đã tăng giảm lên -10,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Swerve có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swerve (SWRV) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swerve (SWRV) so với SEK giao động giữa mức cao 0,208488 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,201485 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWRV trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00512984 kr (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của Swerve (SWRV) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swerve (SWRV) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWRV sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,206453 kr | -0,00512984 kr | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,207338 kr | -0,00084026 kr | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,208178 kr | 0,00264862 kr | 1.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,205530 kr | 0,00404469 kr | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,201485 kr | -0,00486830 kr | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,206353 kr | -0,00213534 kr | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,208488 kr | -0,00223012 kr | 1.1% |
SWRV / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swerve (SWRV) sang SEK là kr0,2065 cho mỗi 1 SWRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWRV lấy 1,032 kr hoặc 50,00 kr lấy 242.19 SWRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWRV phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swerve (SWRV) sang SEK
SWRV | SEK |
---|---|
0.01 SWRV | 0.00206453 SEK |
0.1 SWRV | 0.02064528 SEK |
1 SWRV | 0.206453 SEK |
2 SWRV | 0.412906 SEK |
5 SWRV | 1.032 SEK |
10 SWRV | 2.06 SEK |
20 SWRV | 4.13 SEK |
50 SWRV | 10.32 SEK |
100 SWRV | 20.65 SEK |
1000 SWRV | 206.45 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SWRV
SEK | SWRV |
---|---|
0.01 SEK | 0.04843722 SWRV |
0.1 SEK | 0.484372 SWRV |
1 SEK | 4.84 SWRV |
2 SEK | 9.69 SWRV |
5 SEK | 24.22 SWRV |
10 SEK | 48.44 SWRV |
20 SEK | 96.87 SWRV |
50 SEK | 242.19 SWRV |
100 SEK | 484.37 SWRV |
1000 SEK | 4843.72 SWRV |