Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,07B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP logo

Solar
SXP / SEK

#291
kr3,75
0.5%
0.055464 BTC 2.2%
0,0001112 ETH 1.0%
$0,3429 Phạm vi trong 24g $0,3500

Chuyển đổi Solar sang Swedish Krona (SXP sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solar (SXP) sang SEK là kr3,75.
SXP
SEK

1 SXP = kr3,75

Cách mua SXP bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SXP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SXP bằng SEK!

Biểu đồ SXP sang SEK

Solar (SXP) hôm nay có giá trị là kr3,75, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solar được giao dịch là kr92.025.690.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.8% 2.4% 4.5% 23.5% 35.1%
Số liệu thống kê về Solar
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.253.266.923
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9682.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.259.185.225
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9708.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr92.025.690
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
601.139.404
Tổng cung
602.718.322
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Solarcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Solar (SXP) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr3,75.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.266849 SXP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của SXP bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của SXP/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng SEK là kr48,75, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solar tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Solar (SXP) đã tăng giảm lên -22,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Solar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solar (SXP) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solar (SXP) so với SEK giao động giữa mức cao 3,81 kr trên Chủ nhật và mức thấp 3,58 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,181289 kr (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Solar (SXP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SXP sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 3,75 kr 0,01992107 kr 0.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3,65 kr 0,068483 kr 1.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3,58 kr -0,00869088 kr 0.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3,59 kr -0,181289 kr 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 3,77 kr 0,02201595 kr 0.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 3,75 kr -0,057694 kr 1.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 3,81 kr -0,01967134 kr 0.5%

SXP / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solar (SXP) sang SEK là kr3,75 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 18,74 kr hoặc 50,00 kr lấy 13.34 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solar (SXP) sang SEK

SXP SEK
0.01 SXP 0.03747437 SEK
0.1 SXP 0.374744 SEK
1 SXP 3.75 SEK
2 SXP 7.49 SEK
5 SXP 18.74 SEK
10 SXP 37.47 SEK
20 SXP 74.95 SEK
50 SXP 187.37 SEK
100 SXP 374.74 SEK
1000 SXP 3747.44 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SXP

SEK SXP
0.01 SEK 0.00266849 SXP
0.1 SEK 0.02668490 SXP
1 SEK 0.266849 SXP
2 SEK 0.533698 SXP
5 SEK 1.33 SXP
10 SEK 2.67 SXP
20 SEK 5.34 SXP
50 SEK 13.34 SXP
100 SEK 26.68 SXP
1000 SEK 266.85 SXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng