Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,358T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 83,123B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURS logo

STASIS EURO
EURS / SEK

#366
kr11,70
0.3%
0,00001781 BTC 3.7%
0,0003725 ETH 4.7%
$1,07 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi STASIS EURO sang Swedish Krona (EURS sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang SEK là kr11,70.
EURS
SEK

1 EURS = kr11,70

Cách mua EURS bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EURS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURS bằng SEK!

Biểu đồ EURS sang SEK

STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là kr11,70, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là kr10.955.808.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.3% 0.2% 0.8% 1.0% 1.8%
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.449.967.488
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.449.967.488
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr10.955.808
Cung lưu thông
124.125.940
Tổng cung
124.125.940
Tổng lượng cung tối đa
124.125.940

Câu hỏi thường gặp

1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr11,70.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.085447 EURS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của EURS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của EURS/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng SEK là kr18,94, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với SEK giao động giữa mức cao 11,70 kr trên Thứ sáu và mức thấp 11,58 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,058498 kr (0.5%).

So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EURS sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 11,70 kr 0,03573043 kr 0.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 11,69 kr 0,02353203 kr 0.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 11,67 kr 0,058498 kr 0.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 11,61 kr 0,03213259 kr 0.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 11,58 kr -0,02031272 kr 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 11,60 kr 0,00803929 kr 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 11,59 kr -0,058036 kr 0.5%

EURS / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang SEK là kr11,70 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 58,52 kr hoặc 50,00 kr lấy 4.27 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang SEK

EURS SEK
0.01 EURS 0.117031 SEK
0.1 EURS 1.17 SEK
1 EURS 11.70 SEK
2 EURS 23.41 SEK
5 EURS 58.52 SEK
10 EURS 117.03 SEK
20 EURS 234.06 SEK
50 EURS 585.16 SEK
100 EURS 1170.31 SEK
1000 EURS 11703.11 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EURS

SEK EURS
0.01 SEK 0.00085447 EURS
0.1 SEK 0.00854474 EURS
1 SEK 0.085447 EURS
2 SEK 0.170895 EURS
5 SEK 0.427237 EURS
10 SEK 0.854474 EURS
20 SEK 1.71 EURS
50 SEK 4.27 EURS
100 SEK 8.54 EURS
1000 SEK 85.45 EURS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng