Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Symbol
XYM / DKK
kr.0,1494
0.4%
0.063540 BTC
0.4%
$0,02136
Phạm vi trong 24g
$0,02168
Chuyển đổi Symbol sang Danish Krone (XYM sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Symbol (XYM) sang DKK là kr.0,1494.
XYM
DKK
1 XYM = kr.0,1494
Cách mua XYM bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XYM bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYM bằng DKK!
-
Chọn Symbol (XYM) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XYM sang DKK
Symbol (XYM) hôm nay có giá trị là kr.0,1494, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XYM ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Symbol được giao dịch là kr.1.432.877.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 4.2% | 4.6% | 16.4% | 26.2% |
Số liệu thống kê về Symbol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.342.524.576 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.432.877 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.999.999.999 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Symbolcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Symbol (XYM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1494.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYM?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 6.69 XYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XYM sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XYM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYM so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XYM/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XYM tính bằng DKK là kr.4,57, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Symbol tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Symbol (XYM) đã tăng giảm lên -16,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Symbol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Symbol (XYM) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Symbol (XYM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,155344 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,149197 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00383863 kr. (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Symbol (XYM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Symbol (XYM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XYM sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,149392 kr. | 0,00062616 kr. | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,149971 kr. | 0,00077390 kr. | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,149197 kr. | -0,00383863 kr. | 2.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,153036 kr. | -0,00170442 kr. | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,154740 kr. | 0,00032973 kr. | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,154410 kr. | -0,00093403 kr. | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,155344 kr. | -0,00072581 kr. | 0.5% |
XYM / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Symbol (XYM) sang DKK là kr.0,1494 cho mỗi 1 XYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYM lấy 0,746962 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 334.69 XYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Symbol (XYM) sang DKK
XYM | DKK |
---|---|
0.01 XYM | 0.00149392 DKK |
0.1 XYM | 0.01493924 DKK |
1 XYM | 0.149392 DKK |
2 XYM | 0.298785 DKK |
5 XYM | 0.746962 DKK |
10 XYM | 1.49 DKK |
20 XYM | 2.99 DKK |
50 XYM | 7.47 DKK |
100 XYM | 14.94 DKK |
1000 XYM | 149.39 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XYM
DKK | XYM |
---|---|
0.01 DKK | 0.066938 XYM |
0.1 DKK | 0.669378 XYM |
1 DKK | 6.69 XYM |
2 DKK | 13.39 XYM |
5 DKK | 33.47 XYM |
10 DKK | 66.94 XYM |
20 DKK | 133.88 XYM |
50 DKK | 334.69 XYM |
100 DKK | 669.38 XYM |
1000 DKK | 6693.78 XYM |