Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sync Network
SYNC / PLN
#3106
zł0,01496
5.3%
0.075522 BTC
4.7%
0.051011 ETH
3.5%
$0,003785
Phạm vi trong 24g
$0,004456
Chuyển đổi Sync Network sang Polish Zloty (SYNC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sync Network (SYNC) sang PLN là zł0,01496.
SYNC
PLN
1 SYNC = zł0,01496
Cách mua SYNC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SYNC
-
Bạn có thể mua và bán Sync Network (SYNC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SYNC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SYNC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SYNC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sync Network (SYNC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SYNC sang PLN
Sync Network (SYNC) hôm nay có giá trị là zł0,01496, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SYNC ngày hôm nay là 24.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sync Network được giao dịch là zł169.987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.1% | 24.6% | 19.1% | 11.0% | 25.6% |
Số liệu thống kê về Sync Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.362.931 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.894.388 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł169.987 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
157.963.661
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
193.491.983 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sync Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Sync Network (SYNC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01496.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SYNC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 66.83 SYNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SYNC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SYNC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SYNC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SYNC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SYNC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SYNC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SYNC tính bằng PLN là zł0,8132, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SYNC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sync Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Sync Network (SYNC) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sync Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sync Network (SYNC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sync Network (SYNC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01955658 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01496318 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SYNC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00255937 zł (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sync Network (SYNC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sync Network (SYNC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SYNC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01496318 zł | -0,00083467 zł | 5.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01584085 zł | -0,00196577 zł | 11.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01780663 zł | 0,00006086 zł | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01774577 zł | -0,00046509 zł | 2.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01821086 zł | 0,00121366 zł | 7.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01699721 zł | -0,00255937 zł | 13.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01955658 zł | -0,00026606 zł | 1.3% |
SYNC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sync Network (SYNC) sang PLN là zł0,01496 cho mỗi 1 SYNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SYNC lấy 0,074816 zł hoặc 50,00 zł lấy 3341.54 SYNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SYNC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sync Network (SYNC) sang PLN
SYNC | PLN |
---|---|
0.01 SYNC | 0.00014963 PLN |
0.1 SYNC | 0.00149632 PLN |
1 SYNC | 0.01496318 PLN |
2 SYNC | 0.02992635 PLN |
5 SYNC | 0.074816 PLN |
10 SYNC | 0.149632 PLN |
20 SYNC | 0.299264 PLN |
50 SYNC | 0.748159 PLN |
100 SYNC | 1.50 PLN |
1000 SYNC | 14.96 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SYNC
PLN | SYNC |
---|---|
0.01 PLN | 0.668307 SYNC |
0.1 PLN | 6.68 SYNC |
1 PLN | 66.83 SYNC |
2 PLN | 133.66 SYNC |
5 PLN | 334.15 SYNC |
10 PLN | 668.31 SYNC |
20 PLN | 1336.61 SYNC |
50 PLN | 3341.54 SYNC |
100 PLN | 6683.07 SYNC |
1000 PLN | 66831 SYNC |