Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Drops Ownership Power
DOP / PLN
#3260
zł0,1362
0.3%
0.065038 BTC
0.6%
0.059371 ETH
1.1%
$0,03013
Phạm vi trong 24g
$0,03382
Chuyển đổi Drops Ownership Power sang Polish Zloty (DOP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drops Ownership Power (DOP) sang PLN là zł0,1362.
DOP
PLN
1 DOP = zł0,1362
Cách mua DOP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOP
-
Bạn có thể mua và bán Drops Ownership Power (DOP) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Drops Ownership Power sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOP bằng PLN!
-
Chọn Drops Ownership Power (DOP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOP sang PLN
Drops Ownership Power (DOP) hôm nay có giá trị là zł0,1362, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOP ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drops Ownership Power được giao dịch là zł81.773,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.4% | 11.6% | 9.8% | 6.2% | 92.6% |
Số liệu thống kê về Drops Ownership Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.832.296 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.043.690 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
23.05 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł81.773,69 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.448.437
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Drops Ownership Powercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Drops Ownership Power (DOP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1362.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 7.34 DOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DOP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DOP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOP tính bằng PLN là zł18,99, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Drops Ownership Power tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Drops Ownership Power (DOP) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Drops Ownership Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,140609 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,124184 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,01417631 zł (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,136245 zł | 0,00042642 zł | 0.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,138360 zł | 0,01417631 zł | 11.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,124184 zł | -0,00516024 zł | 4.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,129344 zł | 0,00462996 zł | 3.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,124714 zł | -0,01589476 zł | 11.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,140609 zł | 0,00400793 zł | 2.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,136601 zł | -0,01059609 zł | 7.2% |
DOP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Drops Ownership Power (DOP) sang PLN là zł0,1362 cho mỗi 1 DOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOP lấy 0,681224 zł hoặc 50,00 zł lấy 366.99 DOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Drops Ownership Power (DOP) sang PLN
DOP | PLN |
---|---|
0.01 DOP | 0.00136245 PLN |
0.1 DOP | 0.01362449 PLN |
1 DOP | 0.136245 PLN |
2 DOP | 0.272490 PLN |
5 DOP | 0.681224 PLN |
10 DOP | 1.36 PLN |
20 DOP | 2.72 PLN |
50 DOP | 6.81 PLN |
100 DOP | 13.62 PLN |
1000 DOP | 136.24 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DOP
PLN | DOP |
---|---|
0.01 PLN | 0.073397 DOP |
0.1 PLN | 0.733972 DOP |
1 PLN | 7.34 DOP |
2 PLN | 14.68 DOP |
5 PLN | 36.70 DOP |
10 PLN | 73.40 DOP |
20 PLN | 146.79 DOP |
50 PLN | 366.99 DOP |
100 PLN | 733.97 DOP |
1000 PLN | 7339.72 DOP |