Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Synthetix Network
SNX / ETH
#107
ETH0,0008651
4.3%
0,00004173 BTC
4.5%
0,0008651 ETH
4.3%
$2,60
Phạm vi trong 24g
$2,80
Chuyển đổi Synthetix Network sang Ether (SNX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Synthetix Network (SNX) sang ETH là ETH0,0008651.
SNX
ETH
1 SNX = ETH0,0008651
Biểu đồ SNX sang ETH
Synthetix Network (SNX) hôm nay có giá trị là ETH0,0008651, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNX ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Synthetix Network được giao dịch là ETH9.313,6471.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.0% | 1.5% | 13.5% | 34.7% | 9.8% |
Số liệu thống kê về Synthetix Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH283.345,4805 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH283.711,9347 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9.313,6471 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
327.769.196
Tổng
328.193.104
Token sale escrow contract
(0x971e)
- 423.907
Nguồn cung lưu thông ước tính
327.769.196
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
328.193.104 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
328.193.104 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Synthetix Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Synthetix Network (SNX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008651.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1156 SNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SNX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SNX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNX tính bằng ETH là ETH0,01778, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Synthetix Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Synthetix Network (SNX) đã tăng giảm lên -25,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Synthetix Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Synthetix Network (SNX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Synthetix Network (SNX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00091468 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00086507 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00003865 ETH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00086507 ETH | -0,00003865 ETH | 4.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00090404 ETH | -0,00000172 ETH | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00090576 ETH | 0,00000318 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00090258 ETH | -0,00001210 ETH | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00091468 ETH | 0,00002504 ETH | 2.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00088964 ETH | -0,00000305 ETH | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00089269 ETH | 0,00001311 ETH | 1.5% |
SNX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Synthetix Network (SNX) sang ETH là ETH0,0008651 cho mỗi 1 SNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNX lấy 0,00432537 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 57799 SNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Synthetix Network (SNX) sang ETH
SNX | ETH |
---|---|
0.01 SNX | 0.00000865 ETH |
0.1 SNX | 0.00008651 ETH |
1 SNX | 0.00086507 ETH |
2 SNX | 0.00173015 ETH |
5 SNX | 0.00432537 ETH |
10 SNX | 0.00865073 ETH |
20 SNX | 0.01730147 ETH |
50 SNX | 0.04325367 ETH |
100 SNX | 0.08650733 ETH |
1000 SNX | 0.86507332 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SNX
ETH | SNX |
---|---|
0.01 ETH | 11.559714 SNX |
0.1 ETH | 115.597 SNX |
1 ETH | 1156 SNX |
2 ETH | 2312 SNX |
5 ETH | 5780 SNX |
10 ETH | 11560 SNX |
20 ETH | 23119 SNX |
50 ETH | 57799 SNX |
100 ETH | 115597 SNX |
1000 ETH | 1155971 SNX |