Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMA
UMA / ETH
#283
ETH0,0008471
2.2%
0,00004307 BTC
4.2%
0,0008471 ETH
2.2%
$2,68
Phạm vi trong 24g
$2,90
Chuyển đổi UMA sang Ether (UMA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang ETH là ETH0,0008471.
UMA
ETH
1 UMA = ETH0,0008471
Biểu đồ UMA sang ETH
UMA (UMA) hôm nay có giá trị là ETH0,0008471, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMA ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UMA được giao dịch là ETH2.214,3209.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.4% | 6.4% | 2.2% | 36.6% | 32.8% |
Số liệu thống kê về UMA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH67.697,3067 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH100.766,9760 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.214,3209 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.831.057
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
118.827.980 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
118.827.980 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UMAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 UMA (UMA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008471.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1181 UMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UMA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UMA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMA tính bằng ETH là ETH0,05769, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UMA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của UMA (UMA) đã tăng giảm lên -29,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, UMA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UMA (UMA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UMA (UMA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00092002 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00084708 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00003560 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của UMA (UMA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UMA (UMA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00084708 ETH | -0,00001945 ETH | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00087785 ETH | -0,00001000 ETH | 1.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00088785 ETH | -0,00001878 ETH | 2.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00090662 ETH | 0,00002221 ETH | 2.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00088442 ETH | -0,00003560 ETH | 3.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00092002 ETH | 0,00001828 ETH | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00090174 ETH | 0,00000505 ETH | 0.6% |
UMA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UMA (UMA) sang ETH là ETH0,0008471 cho mỗi 1 UMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMA lấy 0,00423541 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 59026 UMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UMA (UMA) sang ETH
UMA | ETH |
---|---|
0.01 UMA | 0.00000847 ETH |
0.1 UMA | 0.00008471 ETH |
1 UMA | 0.00084708 ETH |
2 UMA | 0.00169416 ETH |
5 UMA | 0.00423541 ETH |
10 UMA | 0.00847081 ETH |
20 UMA | 0.01694162 ETH |
50 UMA | 0.04235406 ETH |
100 UMA | 0.08470812 ETH |
1000 UMA | 0.84708118 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UMA
ETH | UMA |
---|---|
0.01 ETH | 11.805244 UMA |
0.1 ETH | 118.052 UMA |
1 ETH | 1181 UMA |
2 ETH | 2361 UMA |
5 ETH | 5903 UMA |
10 ETH | 11805 UMA |
20 ETH | 23610 UMA |
50 ETH | 59026 UMA |
100 ETH | 118052 UMA |
1000 ETH | 1180524 UMA |