Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Terra
LUNC / ETH
#131
ETH0.073566
0.6%
0.081704 BTC
0.7%
$0,0001027
Phạm vi trong 24g
$0,0001090
Chuyển đổi Terra sang Ether (LUNC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNC) sang ETH là ETH0.073566.
LUNC
ETH
1 LUNC = ETH0.073566
Biểu đồ LUNC sang ETH
Terra (LUNC) hôm nay có giá trị là ETH0.073566, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNC ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là ETH10.848,3295.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 3.4% | 3.2% | 19.7% | 21.8% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH206.821,9806 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH242.279,6884 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.848,3295 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.799.820.451.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.794.145.805.857 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073566.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 28042573 LUNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LUNC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNC tính bằng ETH là ETH0,03966, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNC) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Terra có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000036182 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000034216 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,000000001390 ETH (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000035660 ETH | -0,000000000211643 ETH | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000035437 ETH | 0,000000000145222 ETH | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000035292 ETH | 0,000000000263826 ETH | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000035028 ETH | 0,000000000812073 ETH | 2.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000034216 ETH | -0,000000000830240 ETH | 2.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000035047 ETH | -0,000000001135 ETH | 3.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000036182 ETH | 0,000000001390 ETH | 4.0% |
LUNC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNC) sang ETH là ETH0.073566 cho mỗi 1 LUNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNC lấy 0,000000178300 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1402128641 LUNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNC) sang ETH
LUNC | ETH |
---|---|
0.01 LUNC | 0.000000000356601 ETH |
0.1 LUNC | 0.000000003566 ETH |
1 LUNC | 0.000000035660 ETH |
2 LUNC | 0.000000071320 ETH |
5 LUNC | 0.000000178300 ETH |
10 LUNC | 0.000000356601 ETH |
20 LUNC | 0.000000713201 ETH |
50 LUNC | 0.00000178 ETH |
100 LUNC | 0.00000357 ETH |
1000 LUNC | 0.00003566 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LUNC
ETH | LUNC |
---|---|
0.01 ETH | 280426 LUNC |
0.1 ETH | 2804257 LUNC |
1 ETH | 28042573 LUNC |
2 ETH | 56085146 LUNC |
5 ETH | 140212864 LUNC |
10 ETH | 280425728 LUNC |
20 ETH | 560851456 LUNC |
50 ETH | 1402128641 LUNC |
100 ETH | 2804257282 LUNC |
1000 ETH | 28042572825 LUNC |