Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TerraClassicUSD
USTC / ETH
#348
ETH0.057346
0.4%
0.063376 BTC
2.6%
$0,02085
Phạm vi trong 24g
$0,02205
The original Terra Chain will be rebranded as Terra Classic. Please visit this post and Twitter annoucement for more info.
UST has remained de-pegged from the US dollar since 9th May 2022.
UST has remained de-pegged from the US dollar since 9th May 2022.
Chuyển đổi TerraClassicUSD sang Ether (USTC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TerraClassicUSD (USTC) sang ETH là ETH0.057346.
USTC
ETH
1 USTC = ETH0.057346
Biểu đồ USTC sang ETH
TerraClassicUSD (USTC) hôm nay có giá trị là ETH0.057346, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USTC ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TerraClassicUSD được giao dịch là ETH4.017,8644.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 4.0% | 2.3% | 22.3% | 29.5% | 44.3% |
Số liệu thống kê về TerraClassicUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH50.124,1748 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH71.944,5517 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.017,8644 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.816.789.146
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.784.317.475 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TerraClassicUSDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TerraClassicUSD (USTC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057346.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu USTC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 136125 USTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USTC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của USTC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USTC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USTC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ USTC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của USTC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USTC tính bằng ETH là ETH0,002965, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USTC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TerraClassicUSD tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TerraClassicUSD (USTC) đã tăng tăng lên 34,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TerraClassicUSD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TerraClassicUSD (USTC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TerraClassicUSD (USTC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000826 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000718 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USTC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,000000727745 ETH (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của TerraClassicUSD (USTC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TerraClassicUSD (USTC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USTC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000735 ETH | -0,000000030010 ETH | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000754 ETH | -0,000000436113 ETH | 5.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000798 ETH | -0,000000280857 ETH | 3.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000826 ETH | 0,000000727745 ETH | 9.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000753 ETH | 0,000000206590 ETH | 2.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000732 ETH | 0,000000137981 ETH | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000718 ETH | 0,000000194471 ETH | 2.8% |
USTC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TerraClassicUSD (USTC) sang ETH là ETH0.057346 cho mỗi 1 USTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USTC lấy 0,00003673 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6806268 USTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USTC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang ETH
USTC | ETH |
---|---|
0.01 USTC | 0.000000073462 ETH |
0.1 USTC | 0.000000734617 ETH |
1 USTC | 0.00000735 ETH |
2 USTC | 0.00001469 ETH |
5 USTC | 0.00003673 ETH |
10 USTC | 0.00007346 ETH |
20 USTC | 0.00014692 ETH |
50 USTC | 0.00036731 ETH |
100 USTC | 0.00073462 ETH |
1000 USTC | 0.00734617 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang USTC
ETH | USTC |
---|---|
0.01 ETH | 1361 USTC |
0.1 ETH | 13613 USTC |
1 ETH | 136125 USTC |
2 ETH | 272251 USTC |
5 ETH | 680627 USTC |
10 ETH | 1361254 USTC |
20 ETH | 2722507 USTC |
50 ETH | 6806268 USTC |
100 ETH | 13612535 USTC |
1000 ETH | 136125355 USTC |