Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Own The Doge
DOG / KWD
#920
KD0,0008741
18.2%
0.073135 BTC
14.3%
0.069337 ETH
11.9%
$0,002843
Phạm vi trong 24g
$0,003521
Chuyển đổi Own The Doge sang Kuwaiti Dinar (DOG sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Own The Doge (DOG) sang KWD là KD0,0008741.
DOG
KWD
1 DOG = KD0,0008741
Cách mua DOG bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOG bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOG bằng KWD!
-
Chọn Own The Doge (DOG) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOG sang KWD
Own The Doge (DOG) hôm nay có giá trị là KD0,0008741, đó là một 9.0% giảm từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOG ngày hôm nay là 29.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Own The Doge được giao dịch là KD268.680.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
9.1% | 18.1% | 29.7% | 26.3% | 31.3% | 3.4% |
Số liệu thống kê về Own The Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD11.879.755 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD14.858.145 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD268.680 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.568.036.127
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
16.969.696.969 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
16.969.696.969 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Own The Dogecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Own The Doge (DOG) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0008741.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOG?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1144.10 DOG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOG sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DOG bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOG sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOG bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOG so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DOG/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOG tính bằng KWD là KD0,01259, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOG/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Own The Doge tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Own The Doge (DOG) đã tăng giảm lên -31,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Own The Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
DOG / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Own The Doge (DOG) sang KWD là KD0,0008741 cho mỗi 1 DOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOG lấy 0,00437027 KD hoặc 50,00 KD lấy 57205 DOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOG phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Own The Doge (DOG) sang KWD
DOG | KWD |
---|---|
0.01 DOG | 0.00000874 KWD |
0.1 DOG | 0.00008741 KWD |
1 DOG | 0.00087405 KWD |
2 DOG | 0.00174811 KWD |
5 DOG | 0.00437027 KWD |
10 DOG | 0.00874053 KWD |
20 DOG | 0.01748106 KWD |
50 DOG | 0.04370266 KWD |
100 DOG | 0.087405 KWD |
1000 DOG | 0.874053 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DOG
KWD | DOG |
---|---|
0.01 KWD | 11.44 DOG |
0.1 KWD | 114.41 DOG |
1 KWD | 1144.10 DOG |
2 KWD | 2288.19 DOG |
5 KWD | 5720.48 DOG |
10 KWD | 11440.95 DOG |
20 KWD | 22882 DOG |
50 KWD | 57205 DOG |
100 KWD | 114410 DOG |
1000 KWD | 1144095 DOG |
Lịch sử giá 7 ngày của Own The Doge (DOG) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Own The Doge (DOG) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00125138 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00087405 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOG trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00019505 KD (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của Own The Doge (DOG) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Own The Doge (DOG) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOG sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,00087405 KD | -0,00019505 KD | 18.2% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,00108355 KD | -0,00000570 KD | 0.5% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,00108925 KD | 0,00001040 KD | 1.0% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 0,00107885 KD | -0,00004957 KD | 4.4% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 0,00112842 KD | -0,00006531 KD | 5.5% |
Tháng một 08, 2025 | Thứ tư | 0,00119373 KD | -0,00005765 KD | 4.6% |
Tháng một 07, 2025 | Thứ ba | 0,00125138 KD | -0,00002034 KD | 1.6% |