Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,5T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 60,058B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HACD logo

Hacash Diamond
HACD / KWD

#1061
KD75,17
8.2%
0,003805 BTC 9.1%
$241,20 Phạm vi trong 24g $267,94

Chuyển đổi Hacash Diamond sang Kuwaiti Dinar (HACD sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hacash Diamond (HACD) sang KWD là KD75,17.
HACD
KWD

1 HACD = KD75,17

Cách mua HACD bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HACD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HACD bằng KWD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HACD bằng KWD trên sàn DEX

Biểu đồ HACD sang KWD

Hacash Diamond (HACD) hôm nay có giá trị là KD75,17, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HACD ngày hôm nay là 24.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hacash Diamond được giao dịch là KD19.468,03.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 8.2% 24.4% 44.6% 41.7% -
Số liệu thống kê về Hacash Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
KD6.806.256
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD6.806.256
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD19.468,03
Cung lưu thông
90.549
Tổng cung
90.549
Tổng lượng cung tối đa
16.777.216

Câu hỏi thường gặp

1 Hacash Diamondcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Hacash Diamond (HACD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD75,17.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HACD?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.01330379 HACD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HACD sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của HACD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HACD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HACD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HACD so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của HACD/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HACD tính bằng KWD là KD246,53, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HACD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hacash Diamond tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Hacash Diamond (HACD) đã tăng giảm lên -41,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Hacash Diamond có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hacash Diamond (HACD) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) so với KWD giao động giữa mức cao 106,43 KD trên Thứ hai và mức thấp 75,17 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HACD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -11,59 KD (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HACD sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 75,17 KD -6,75 KD 8.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 84,19 KD 2,16 KD 2.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 82,03 KD -11,59 KD 12.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 93,62 KD -0,01188604 KD 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 93,63 KD -12,41 KD 11.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 106,04 KD -0,393863 KD 0.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 106,43 KD 3,58 KD 3.5%

HACD / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hacash Diamond (HACD) sang KWD là KD75,17 cho mỗi 1 HACD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HACD lấy 375,83 KD hoặc 50,00 KD lấy 0.665190 HACD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HACD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang KWD

HACD KWD
0.01 HACD 0.751665 KWD
0.1 HACD 7.52 KWD
1 HACD 75.17 KWD
2 HACD 150.33 KWD
5 HACD 375.83 KWD
10 HACD 751.67 KWD
20 HACD 1503.33 KWD
50 HACD 3758.33 KWD
100 HACD 7516.65 KWD
1000 HACD 75167 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HACD

KWD HACD
0.01 KWD 0.00013304 HACD
0.1 KWD 0.00133038 HACD
1 KWD 0.01330379 HACD
2 KWD 0.02660758 HACD
5 KWD 0.066519 HACD
10 KWD 0.133038 HACD
20 KWD 0.266076 HACD
50 KWD 0.665190 HACD
100 KWD 1.33 HACD
1000 KWD 13.30 HACD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng