Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Toncoin
TON / ETH
#10
ETH0,001917
2.1%
0,00009309 BTC
1.0%
$5,83
Phạm vi trong 24g
$6,18
Chuyển đổi Toncoin sang Ether (TON sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Toncoin (TON) sang ETH là ETH0,001917.
TON
ETH
1 TON = ETH0,001917
Biểu đồ TON sang ETH
Toncoin (TON) hôm nay có giá trị là ETH0,001917, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TON ngày hôm nay là 15.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Toncoin được giao dịch là ETH101.782,5345.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 12.0% | 2.2% | 9.3% | 185.6% |
Số liệu thống kê về Toncoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.667.450,6055 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.802.022,2362 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH101.782,5345 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.473.320.383
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.106.234.098 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Toncoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Toncoin (TON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001917.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TON?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 521.717 TON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TON sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TON so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TON/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TON tính bằng ETH là ETH0,002387, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Toncoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Toncoin (TON) đã tăng tăng lên 18,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Toncoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Toncoin (TON) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Toncoin (TON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00191675 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00164193 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00010856 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Toncoin (TON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Toncoin (TON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TON sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00191675 ETH | 0,00003861 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00184352 ETH | 0,00001197 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00183155 ETH | 0,00010856 ETH | 6.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00172299 ETH | 0,00008106 ETH | 4.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00164193 ETH | -0,00006785 ETH | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00170977 ETH | 0,00005863 ETH | 3.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00165115 ETH | -0,00000485 ETH | 0.3% |
TON / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Toncoin (TON) sang ETH là ETH0,001917 cho mỗi 1 TON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TON lấy 0,00958375 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 26086 TON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Toncoin (TON) sang ETH
TON | ETH |
---|---|
0.01 TON | 0.00001917 ETH |
0.1 TON | 0.00019167 ETH |
1 TON | 0.00191675 ETH |
2 TON | 0.00383350 ETH |
5 TON | 0.00958375 ETH |
10 TON | 0.01916750 ETH |
20 TON | 0.03833499 ETH |
50 TON | 0.09583748 ETH |
100 TON | 0.19167496 ETH |
1000 TON | 1.916750 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TON
ETH | TON |
---|---|
0.01 ETH | 5.217166 TON |
0.1 ETH | 52.172 TON |
1 ETH | 521.717 TON |
2 ETH | 1043 TON |
5 ETH | 2609 TON |
10 ETH | 5217 TON |
20 ETH | 10434 TON |
50 ETH | 26086 TON |
100 ETH | 52172 TON |
1000 ETH | 521717 TON |