Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shrapnel
SHRAP / ETH
#680
ETH0,00003336
1.2%
0.051524 BTC
3.8%
$0,09653
Phạm vi trong 24g
$0,1064
Chuyển đổi Shrapnel sang Ether (SHRAP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shrapnel (SHRAP) sang ETH là ETH0,00003336.
SHRAP
ETH
1 SHRAP = ETH0,00003336
Biểu đồ SHRAP sang ETH
Shrapnel (SHRAP) hôm nay có giá trị là ETH0,00003336, đó là một 3.3% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHRAP ngày hôm nay là 19.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shrapnel được giao dịch là ETH1.021,7980.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 2.3% | 19.4% | 20.1% | 47.9% | - |
Số liệu thống kê về Shrapnel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH16.624,8894 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH99.694,8208 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.021,7980 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
500.273.412
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shrapnelcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Shrapnel (SHRAP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003336.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHRAP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 29976 SHRAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHRAP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SHRAP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHRAP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHRAP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHRAP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SHRAP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHRAP tính bằng ETH là ETH0,0001909, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHRAP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shrapnel tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Shrapnel (SHRAP) đã tăng giảm lên -47,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Shrapnel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shrapnel (SHRAP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004408 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003336 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHRAP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00000376 ETH (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shrapnel (SHRAP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHRAP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00003336 ETH | -0,000000413772 ETH | 1.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00003391 ETH | -0,00000250 ETH | 6.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00003641 ETH | 0,000000706894 ETH | 2.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00003570 ETH | -0,00000322 ETH | 8.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00003893 ETH | -0,00000376 ETH | 8.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00004269 ETH | -0,00000139 ETH | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00004408 ETH | 0,00000256 ETH | 6.2% |
SHRAP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shrapnel (SHRAP) sang ETH là ETH0,00003336 cho mỗi 1 SHRAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHRAP lấy 0,00016680 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1498800 SHRAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHRAP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shrapnel (SHRAP) sang ETH
SHRAP | ETH |
---|---|
0.01 SHRAP | 0.000000333600 ETH |
0.1 SHRAP | 0.00000334 ETH |
1 SHRAP | 0.00003336 ETH |
2 SHRAP | 0.00006672 ETH |
5 SHRAP | 0.00016680 ETH |
10 SHRAP | 0.00033360 ETH |
20 SHRAP | 0.00066720 ETH |
50 SHRAP | 0.00166800 ETH |
100 SHRAP | 0.00333600 ETH |
1000 SHRAP | 0.03336001 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SHRAP
ETH | SHRAP |
---|---|
0.01 ETH | 299.760 SHRAP |
0.1 ETH | 2998 SHRAP |
1 ETH | 29976 SHRAP |
2 ETH | 59952 SHRAP |
5 ETH | 149880 SHRAP |
10 ETH | 299760 SHRAP |
20 ETH | 599520 SHRAP |
50 ETH | 1498800 SHRAP |
100 ETH | 2997601 SHRAP |
1000 ETH | 29976007 SHRAP |