Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 74,719B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAND logo

The Sandbox
SAND / MMK

#95
K871,89
1.6%
0.056724 BTC 0.1%
0,0001429 ETH 0.4%
$0,4077 Phạm vi trong 24g $0,4273

Chuyển đổi The Sandbox sang Burmese Kyat (SAND sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MMK là K871,89.
SAND
MMK

1 SAND = K871,89

Cách mua SAND bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAND bằng MMK!

Biểu đồ SAND sang MMK

The Sandbox (SAND) hôm nay có giá trị là K871,89, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAND ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Sandbox được giao dịch là K115.750.591.214.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.6% 6.4% 1.8% 4.5% 17.5%
Số liệu thống kê về The Sandbox
Giá trị vốn hóa thị trường
K1.977.400.281.840
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
K2.618.227.150.732
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K115.750.591.214
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.265.731.926
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 The Sandboxcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 The Sandbox (SAND) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K871,89.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAND?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00114693 SAND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAND sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của SAND bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAND sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAND bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAND so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của SAND/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAND tính bằng MMK là K14.996,26, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAND/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Sandbox tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của The Sandbox (SAND) đã tăng giảm lên -4,30 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, The Sandbox có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Sandbox (SAND) so với MMK giao động giữa mức cao 929,72 K trên Thứ sáu và mức thấp 871,89 K trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAND trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -43,08 K (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAND sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 871,89 K -14,47 K 1.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 876,39 K -4,50 K 0.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 880,89 K -5,75 K 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 886,64 K -43,08 K 4.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 929,72 K 23,04 K 2.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 906,68 K -4,63 K 0.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 911,32 K -19,54 K 2.1%

SAND / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Sandbox (SAND) sang MMK là K871,89 cho mỗi 1 SAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAND lấy 4.359,46 K hoặc 50,00 K lấy 0.057347 SAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAND phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang MMK

SAND MMK
0.01 SAND 8.72 MMK
0.1 SAND 87.19 MMK
1 SAND 871.89 MMK
2 SAND 1743.78 MMK
5 SAND 4359.46 MMK
10 SAND 8718.92 MMK
20 SAND 17437.84 MMK
50 SAND 43595 MMK
100 SAND 87189 MMK
1000 SAND 871892 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SAND

MMK SAND
0.01 MMK 0.00001147 SAND
0.1 MMK 0.00011469 SAND
1 MMK 0.00114693 SAND
2 MMK 0.00229386 SAND
5 MMK 0.00573466 SAND
10 MMK 0.01146931 SAND
20 MMK 0.02293862 SAND
50 MMK 0.057347 SAND
100 MMK 0.114693 SAND
1000 MMK 1.15 SAND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng