Rank #141

Theta Fuel TFUEL / ETH
ETH0,00002200
1.5%
0,00000154 BTC
0.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 42.445
ETH0,00002188
Phạm vi 24H
ETH0,00002225
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH135.251,00219369
KL giao dịch trong 24 giờ
ETH1.711,64074732
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
6.158.782.863
Tổng cung
6.158.791.456
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Theta Fuel sang Ether (TFUEL sang ETH)
TFUEL
ETH
1 TFUEL = ETH0,00002200
Cập nhật lần cuối 10:57PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TFUEL thành ETH
Tỷ giá hối đoái từ TFUEL sang ETH hôm nay là 0,00002200 ETH và đã đã giảm -0.5% từ ETH0,00002212 kể từ hôm nay.Theta Fuel (TFUEL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.5% từ ETH0,00002603 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
1.5%
2.3%
-5.4%
-14.8%
-32.9%
Tôi có thể mua và bán Theta Fuel ở đâu?
Theta Fuel có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH1.711,64074732. Theta Fuel có thể được giao dịch trên 30 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Upbit.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Fuel (TFUEL) đến ETH
So sánh giá & các thay đổi của Theta Fuel trong ETH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFUEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,00002200 ETH | -0,000000117899 ETH | -0.5% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,00002180 ETH | -0,000000327235 ETH | -1.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,00002213 ETH | 0,000000135375 ETH | 0.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00002199 ETH | -0,000000056630 ETH | -0.3% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,00002205 ETH | -0,000000443005 ETH | -2.0% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,00002249 ETH | 0,000000042760 ETH | 0.2% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,00002245 ETH | -0,000000121212 ETH | -0.5% |
Chuyển đổi Theta Fuel (TFUEL) sang ETH
TFUEL | ETH |
---|---|
0.01 TFUEL | 0.000000219997 ETH |
0.1 TFUEL | 0.00000220 ETH |
1 TFUEL | 0.00002200 ETH |
2 TFUEL | 0.00004400 ETH |
5 TFUEL | 0.00011000 ETH |
10 TFUEL | 0.00022000 ETH |
20 TFUEL | 0.00043999 ETH |
50 TFUEL | 0.00109998 ETH |
100 TFUEL | 0.00219997 ETH |
1000 TFUEL | 0.02199970 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TFUEL
ETH | TFUEL |
---|---|
0.01 ETH | 454.552 TFUEL |
0.1 ETH | 4546 TFUEL |
1 ETH | 45455 TFUEL |
2 ETH | 90910 TFUEL |
5 ETH | 227276 TFUEL |
10 ETH | 454552 TFUEL |
20 ETH | 909103 TFUEL |
50 ETH | 2272758 TFUEL |
100 ETH | 4545517 TFUEL |
1000 ETH | 45455166 TFUEL |
Tiền ảo thịnh hành
1/2