Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theta Network
THETA / ETH
#57
ETH0,0007008
3.1%
0,00003472 BTC
0.8%
$2,01
Phạm vi trong 24g
$2,18
Chuyển đổi Theta Network sang Ether (THETA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Theta Network (THETA) sang ETH là ETH0,0007008.
THETA
ETH
1 THETA = ETH0,0007008
Biểu đồ THETA sang ETH
Theta Network (THETA) hôm nay có giá trị là ETH0,0007008, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của THETA ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Theta Network được giao dịch là ETH10.513,9770.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 7.8% | 9.0% | 4.8% | 12.9% | 123.9% |
Số liệu thống kê về Theta Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH701.438,4848 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH701.438,4848 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.513,9770 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Theta Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Theta Network (THETA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007008.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu THETA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1427 THETA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của THETA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của THETA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THETA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THETA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ THETA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của THETA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 THETA tính bằng ETH là ETH0,008865, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THETA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Theta Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Theta Network (THETA) đã tăng giảm lên -7,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Theta Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Network (THETA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Theta Network (THETA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00075903 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00066912 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THETA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00003873 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Theta Network (THETA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Theta Network (THETA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 THETA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00070079 ETH | 0,00002106 ETH | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00068447 ETH | 0,00001535 ETH | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00066912 ETH | -0,00000944 ETH | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00067857 ETH | -0,00001358 ETH | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00069215 ETH | -0,00002815 ETH | 3.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00072030 ETH | -0,00003873 ETH | 5.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00075903 ETH | -0,00002422 ETH | 3.1% |
THETA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Network (THETA) sang ETH là ETH0,0007008 cho mỗi 1 THETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THETA lấy 0,00350396 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 71348 THETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THETA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Theta Network (THETA) sang ETH
THETA | ETH |
---|---|
0.01 THETA | 0.00000701 ETH |
0.1 THETA | 0.00007008 ETH |
1 THETA | 0.00070079 ETH |
2 THETA | 0.00140159 ETH |
5 THETA | 0.00350396 ETH |
10 THETA | 0.00700793 ETH |
20 THETA | 0.01401586 ETH |
50 THETA | 0.03503964 ETH |
100 THETA | 0.07007929 ETH |
1000 THETA | 0.70079288 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang THETA
ETH | THETA |
---|---|
0.01 ETH | 14.269551 THETA |
0.1 ETH | 142.696 THETA |
1 ETH | 1427 THETA |
2 ETH | 2854 THETA |
5 ETH | 7135 THETA |
10 ETH | 14270 THETA |
20 ETH | 28539 THETA |
50 ETH | 71348 THETA |
100 ETH | 142696 THETA |
1000 ETH | 1426955 THETA |