Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theta Fuel
TFUEL / KWD
#127
KD0,03084
3.5%
0.051647 BTC
3.7%
$0,1004
Phạm vi trong 24g
$0,1056
Chuyển đổi Theta Fuel sang Kuwaiti Dinar (TFUEL sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Theta Fuel (TFUEL) sang KWD là KD0,03084.
TFUEL
KWD
1 TFUEL = KD0,03084
Cách mua TFUEL bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TFUEL
-
Bạn có thể mua và bán Theta Fuel (TFUEL) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Theta Fuel sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TFUEL bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TFUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TFUEL bằng KWD!
-
Chọn Theta Fuel (TFUEL) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TFUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TFUEL sang KWD
Theta Fuel (TFUEL) hôm nay có giá trị là KD0,03084, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TFUEL ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Theta Fuel được giao dịch là KD991.045.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 8.6% | 9.9% | 12.2% | 128.5% |
Số liệu thống kê về Theta Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD201.831.800 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD201.831.800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD991.045 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.543.904.792
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.543.904.794 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Theta Fuelcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Theta Fuel (TFUEL) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,03084.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFUEL?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 32.43 TFUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFUEL sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của TFUEL bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFUEL sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFUEL bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFUEL so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TFUEL/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFUEL tính bằng KWD là KD0,2050, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFUEL/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Theta Fuel tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Theta Fuel (TFUEL) đã tăng giảm lên -12,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Theta Fuel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03399598 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,03083526 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFUEL trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00177763 KD (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFUEL sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,03083526 KD | -0,00113381 KD | 3.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03221835 KD | -0,00177763 KD | 5.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03399598 KD | 0,00081271 KD | 2.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03318327 KD | 0,00061780 KD | 1.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03256547 KD | 0,00004812 KD | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03251735 KD | -0,00101432 KD | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03353167 KD | -0,00025089 KD | 0.7% |
TFUEL / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Fuel (TFUEL) sang KWD là KD0,03084 cho mỗi 1 TFUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFUEL lấy 0,154176 KD hoặc 50,00 KD lấy 1621.52 TFUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFUEL phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Theta Fuel (TFUEL) sang KWD
TFUEL | KWD |
---|---|
0.01 TFUEL | 0.00030835 KWD |
0.1 TFUEL | 0.00308353 KWD |
1 TFUEL | 0.03083526 KWD |
2 TFUEL | 0.061671 KWD |
5 TFUEL | 0.154176 KWD |
10 TFUEL | 0.308353 KWD |
20 TFUEL | 0.616705 KWD |
50 TFUEL | 1.54 KWD |
100 TFUEL | 3.08 KWD |
1000 TFUEL | 30.84 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang TFUEL
KWD | TFUEL |
---|---|
0.01 KWD | 0.324304 TFUEL |
0.1 KWD | 3.24 TFUEL |
1 KWD | 32.43 TFUEL |
2 KWD | 64.86 TFUEL |
5 KWD | 162.15 TFUEL |
10 KWD | 324.30 TFUEL |
20 KWD | 648.61 TFUEL |
50 KWD | 1621.52 TFUEL |
100 KWD | 3243.04 TFUEL |
1000 KWD | 32430 TFUEL |