Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tholana
THOL / ETH
#3063
ETH0.091775
19.2%
0.0119273 BTC
18.1%
$0.065016
Phạm vi trong 24g
$0.067329
Chuyển đổi Tholana sang Ether (THOL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tholana (THOL) sang ETH là ETH0.091775.
THOL
ETH
1 THOL = ETH0.091775
Biểu đồ THOL sang ETH
Tholana (THOL) hôm nay có giá trị là ETH0.091775, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 19.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của THOL ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tholana được giao dịch là ETH11,9737.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 15.0% | 7.5% | 36.9% | 50.8% | - |
Số liệu thống kê về Tholana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH181,2147 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH181,2147 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11,9737 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.801.357.785 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.801.357.785 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tholanacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Tholana (THOL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.091775.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu THOL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5633671492 THOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của THOL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của THOL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THOL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THOL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ THOL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của THOL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 THOL tính bằng ETH là ETH0.099447, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THOL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tholana tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Tholana (THOL) đã tăng giảm lên -59,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Tholana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tholana (THOL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tholana (THOL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000177951 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000138931 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THOL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000000028648 ETH (19.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tholana (THOL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tholana (THOL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 THOL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000177504 ETH | 0,000000000028648 ETH | 19.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000154658 ETH | 0,000000000015728 ETH | 11.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000138931 ETH | -0,000000000004068 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000142999 ETH | -0,000000000013143 ETH | 8.4% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000156142 ETH | -0,000000000015381 ETH | 9.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000000171522 ETH | -0,000000000006429 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000000177951 ETH | -0,000000000002204 ETH | 1.2% |
THOL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tholana (THOL) sang ETH là ETH0.091775 cho mỗi 1 THOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THOL lấy 0,000000000887521 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 281683574577 THOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THOL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tholana (THOL) sang ETH
THOL | ETH |
---|---|
0.01 THOL | 0.000000000001775 ETH |
0.1 THOL | 0.000000000017750 ETH |
1 THOL | 0.000000000177504 ETH |
2 THOL | 0.000000000355008 ETH |
5 THOL | 0.000000000887521 ETH |
10 THOL | 0.000000001775 ETH |
20 THOL | 0.000000003550 ETH |
50 THOL | 0.000000008875 ETH |
100 THOL | 0.000000017750 ETH |
1000 THOL | 0.000000177504 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang THOL
ETH | THOL |
---|---|
0.01 ETH | 56336715 THOL |
0.1 ETH | 563367149 THOL |
1 ETH | 5633671492 THOL |
2 ETH | 11267342983 THOL |
5 ETH | 28168357458 THOL |
10 ETH | 56336714915 THOL |
20 ETH | 112673429831 THOL |
50 ETH | 281683574577 THOL |
100 ETH | 563367149154 THOL |
1000 ETH | 5633671491539 THOL |