Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
bul
BUL / ETH
#2971
ETH0.092000
9.0%
0.0101056 BTC
10.1%
$0.067182
Phạm vi trong 24g
$0.068430
Chuyển đổi bul sang Ether (BUL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 bul (BUL) sang ETH là ETH0.092000.
BUL
ETH
1 BUL = ETH0.092000
Biểu đồ BUL sang ETH
bul (BUL) hôm nay có giá trị là ETH0.092000, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BUL ngày hôm nay là 16.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng bul được giao dịch là ETH14,8882.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 12.2% | 4.3% | 40.7% | 38.0% | - |
Số liệu thống kê về bul
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH199,8569 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH199,8569 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH14,8882 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.956.767.266 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.956.767.266 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 bulcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 bul (BUL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.092000.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5001015588 BUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BUL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BUL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUL tính bằng ETH là ETH0.082497, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của bul tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của bul (BUL) đã tăng giảm lên -45,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, bul có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của bul (BUL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của bul (BUL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000298546 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000199959 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000000035062 ETH (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của bul (BUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của bul (BUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000000199959 ETH | -0,000000000019895 ETH | 9.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000000212293 ETH | -0,000000000027403 ETH | 11.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000000239696 ETH | -0,000000000038151 ETH | 13.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000277848 ETH | -0,000000000001424 ETH | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000279271 ETH | -0,000000000019274 ETH | 6.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000298546 ETH | 0,000000000012386 ETH | 4.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000000286159 ETH | 0,000000000035062 ETH | 14.0% |
BUL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ bul (BUL) sang ETH là ETH0.092000 cho mỗi 1 BUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUL lấy 0,000000000999797 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 250050779376 BUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi bul (BUL) sang ETH
BUL | ETH |
---|---|
0.01 BUL | 0.000000000002000 ETH |
0.1 BUL | 0.000000000019996 ETH |
1 BUL | 0.000000000199959 ETH |
2 BUL | 0.000000000399919 ETH |
5 BUL | 0.000000000999797 ETH |
10 BUL | 0.000000002000 ETH |
20 BUL | 0.000000003999 ETH |
50 BUL | 0.000000009998 ETH |
100 BUL | 0.000000019996 ETH |
1000 BUL | 0.000000199959 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BUL
ETH | BUL |
---|---|
0.01 ETH | 50010156 BUL |
0.1 ETH | 500101559 BUL |
1 ETH | 5001015588 BUL |
2 ETH | 10002031175 BUL |
5 ETH | 25005077938 BUL |
10 ETH | 50010155875 BUL |
20 ETH | 100020311750 BUL |
50 ETH | 250050779376 BUL |
100 ETH | 500101558751 BUL |
1000 ETH | 5001015587514 BUL |