Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 51,387B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOBY logo

Toby ToadGod
TOBY / NOK

#1612
kr0.062543
1.8%
0.0123597 BTC 2.0%
$0.072319 Phạm vi trong 24g $0.072490

Chuyển đổi Toby ToadGod sang Norwegian Krone (TOBY sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Toby ToadGod (TOBY) sang NOK là kr0.062543.
TOBY
NOK

1 TOBY = kr0.062543

Cách mua TOBY bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TOBY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TOBY!

Biểu đồ TOBY sang NOK

Toby ToadGod (TOBY) hôm nay có giá trị là kr0.062543, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOBY ngày hôm nay là 31.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Toby ToadGod được giao dịch là kr432.938.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.8% 31.1% 37.8% 12.5% -
Số liệu thống kê về Toby ToadGod
Giá trị vốn hóa thị trường
kr74.770.113
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.7
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr106.814.447
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr432.938
Cung lưu thông
294.000.000.000.000
Tổng cung
420.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Toby ToadGodcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Toby ToadGod (TOBY) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.062543.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOBY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3932052 TOBY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TOBY sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của TOBY bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOBY sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOBY bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOBY so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của TOBY/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TOBY tính bằng NOK là kr0.068742, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOBY/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Toby ToadGod tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Toby ToadGod (TOBY) đã tăng tăng lên 12,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Toby ToadGod có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Toby ToadGod (TOBY) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Toby ToadGod (TOBY) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000341898 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000254320 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOBY trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000060881 kr (17.8%).

So sánh giá hàng ngày của Toby ToadGod (TOBY) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOBY sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000254320 kr -0,000000004694 kr 1.8%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000258877 kr -0,000000007760 kr 2.9%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000266638 kr -0,000000052503 kr 16.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000319141 kr 0,000000038124 kr 13.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000281017 kr -0,000000060881 kr 17.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000341898 kr 0,000000014852 kr 4.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000327046 kr -0,000000044820 kr 12.1%

TOBY / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Toby ToadGod (TOBY) sang NOK là kr0.062543 cho mỗi 1 TOBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOBY lấy 0,00000127 kr hoặc 50,00 kr lấy 196602618 TOBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOBY phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Toby ToadGod (TOBY) sang NOK

TOBY NOK
0.01 TOBY 0.000000002543 NOK
0.1 TOBY 0.000000025432 NOK
1 TOBY 0.000000254320 NOK
2 TOBY 0.000000508640 NOK
5 TOBY 0.00000127 NOK
10 TOBY 0.00000254 NOK
20 TOBY 0.00000509 NOK
50 TOBY 0.00001272 NOK
100 TOBY 0.00002543 NOK
1000 TOBY 0.00025432 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TOBY

NOK TOBY
0.01 NOK 39321 TOBY
0.1 NOK 393205 TOBY
1 NOK 3932052 TOBY
2 NOK 7864105 TOBY
5 NOK 19660262 TOBY
10 NOK 39320524 TOBY
20 NOK 78641047 TOBY
50 NOK 196602618 TOBY
100 NOK 393205236 TOBY
1000 NOK 3932052360 TOBY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng