Tiền ảo: 15.850
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,667T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 404,93B $
Gas: 16.453 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TOKEN logo

TokenFi
TOKEN / PLN

#453
zł0,3268
5.9%
0.068358 BTC 6.1%
0,00002192 ETH 5.5%
$0,07549 Phạm vi trong 24g $0,08429

Chuyển đổi TokenFi sang Polish Zloty (TOKEN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TokenFi (TOKEN) sang PLN là zł0,3268.
TOKEN
PLN

1 TOKEN = zł0,3268

Cách mua TOKEN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TOKEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOKEN bằng PLN!

Biểu đồ TOKEN sang PLN

TokenFi (TOKEN) hôm nay có giá trị là zł0,3268, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOKEN ngày hôm nay là 47.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TokenFi được giao dịch là zł404.023.220.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 6.0% 47.9% 45.9% 119.5% 129.0%
Số liệu thống kê về TokenFi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł666.492.000
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.276.390.672
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł404.023.220
Cung lưu thông
2.034.226.277
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TokenFicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 TokenFi (TOKEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3268.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOKEN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.06 TOKEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TOKEN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của TOKEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOKEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOKEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOKEN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của TOKEN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TOKEN tính bằng PLN là zł0,9664, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOKEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TokenFi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của TokenFi (TOKEN) đã tăng tăng lên 124,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, TokenFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 55,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TokenFi (TOKEN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TokenFi (TOKEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,326847 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,241730 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOKEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,03173481 zł (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của TokenFi (TOKEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOKEN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,326847 zł 0,01833060 zł 5.9%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,292179 zł -0,00552767 zł 1.9%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,297707 zł 0,00818718 zł 2.8%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,289520 zł 0,03173481 zł 12.3%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,257785 zł 0,01578739 zł 6.5%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,241998 zł 0,00026752 zł 0.1%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,241730 zł 0,02145082 zł 9.7%

TOKEN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TokenFi (TOKEN) sang PLN là zł0,3268 cho mỗi 1 TOKEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOKEN lấy 1,63 zł hoặc 50,00 zł lấy 152.98 TOKEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOKEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang PLN

TOKEN PLN
0.01 TOKEN 0.00326847 PLN
0.1 TOKEN 0.03268467 PLN
1 TOKEN 0.326847 PLN
2 TOKEN 0.653693 PLN
5 TOKEN 1.63 PLN
10 TOKEN 3.27 PLN
20 TOKEN 6.54 PLN
50 TOKEN 16.34 PLN
100 TOKEN 32.68 PLN
1000 TOKEN 326.85 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOKEN

PLN TOKEN
0.01 PLN 0.03059538 TOKEN
0.1 PLN 0.305954 TOKEN
1 PLN 3.06 TOKEN
2 PLN 6.12 TOKEN
5 PLN 15.30 TOKEN
10 PLN 30.60 TOKEN
20 PLN 61.19 TOKEN
50 PLN 152.98 TOKEN
100 PLN 305.95 TOKEN
1000 PLN 3059.54 TOKEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng