Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tokenize Xchange
TKX / PLN
#97
zł46,11
0.4%
0,0001884 BTC
0.1%
0,003930 ETH
0.5%
$11,47
Phạm vi trong 24g
$11,55
Chuyển đổi Tokenize Xchange sang Polish Zloty (TKX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tokenize Xchange (TKX) sang PLN là zł46,11.
TKX
PLN
1 TKX = zł46,11
Cách mua TKX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TKX
-
Bạn có thể mua và bán Tokenize Xchange (TKX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Tokenize Xchange sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TKX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TKX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TKX bằng PLN!
-
Chọn Tokenize Xchange (TKX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TKX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TKX sang PLN
Tokenize Xchange (TKX) hôm nay có giá trị là zł46,11, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TKX ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tokenize Xchange được giao dịch là zł65.916.430.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 5.5% | 14.2% | 23.2% | 79.6% |
Số liệu thống kê về Tokenize Xchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.686.261.809 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.608.057.667 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł65.916.430 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.995.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tokenize Xchangecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Tokenize Xchange (TKX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł46,11.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.02168879 TKX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TKX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TKX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKX tính bằng PLN là zł105,73, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tokenize Xchange tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Tokenize Xchange (TKX) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Tokenize Xchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với PLN giao động giữa mức cao 49,22 zł trên Thứ hai và mức thấp 45,87 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -1,033 zł (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 46,11 zł | 0,203962 zł | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 45,87 zł | -1,033 zł | 2.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 46,90 zł | 0,308595 zł | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 46,59 zł | -0,883710 zł | 1.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 47,47 zł | -0,885044 zł | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 48,36 zł | -0,862114 zł | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 49,22 zł | 0,301174 zł | 0.6% |
TKX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tokenize Xchange (TKX) sang PLN là zł46,11 cho mỗi 1 TKX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKX lấy 230,53 zł hoặc 50,00 zł lấy 1.084 TKX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tokenize Xchange (TKX) sang PLN
TKX | PLN |
---|---|
0.01 TKX | 0.461068 PLN |
0.1 TKX | 4.61 PLN |
1 TKX | 46.11 PLN |
2 TKX | 92.21 PLN |
5 TKX | 230.53 PLN |
10 TKX | 461.07 PLN |
20 TKX | 922.14 PLN |
50 TKX | 2305.34 PLN |
100 TKX | 4610.68 PLN |
1000 TKX | 46107 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TKX
PLN | TKX |
---|---|
0.01 PLN | 0.00021689 TKX |
0.1 PLN | 0.00216888 TKX |
1 PLN | 0.02168879 TKX |
2 PLN | 0.04337758 TKX |
5 PLN | 0.108444 TKX |
10 PLN | 0.216888 TKX |
20 PLN | 0.433776 TKX |
50 PLN | 1.084 TKX |
100 PLN | 2.17 TKX |
1000 PLN | 21.69 TKX |