Tiền ảo: 14.820
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,278T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 88,077B $
Gas: 9.883666112 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TKX logo

Tokenize Xchange
TKX / PLN

#116
zł32,56
1.6%
0,0001331 BTC 1.6%
0,003408 ETH 0.2%
$8,12 Phạm vi trong 24g $8,37

Chuyển đổi Tokenize Xchange sang Polish Zloty (TKX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tokenize Xchange (TKX) sang PLN là zł32,56.
TKX
PLN

1 TKX = zł32,56

Cách mua TKX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TKX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TKX!

Biểu đồ TKX sang PLN

Tokenize Xchange (TKX) hôm nay có giá trị là zł32,56, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TKX ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tokenize Xchange được giao dịch là zł20.096.739.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.9% 3.3% 15.5% 3.0% 56.8%
Số liệu thống kê về Tokenize Xchange
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.604.812.353
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.256.178.253
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł20.096.739
Cung lưu thông
79.995.999
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Tokenize Xchangecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Tokenize Xchange (TKX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł32,56.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.03071085 TKX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TKX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của TKX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của TKX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TKX tính bằng PLN là zł105,73, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Tokenize Xchange tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Tokenize Xchange (TKX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Tokenize Xchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với PLN giao động giữa mức cao 34,03 zł trên Chủ nhật và mức thấp 32,56 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,956560 zł (2.9%).

So sánh giá hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TKX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 32,56 zł 0,508641 zł 1.6%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 33,05 zł -0,671162 zł 2.0%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 33,72 zł -0,01739445 zł 0.1%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 33,74 zł -0,131957 zł 0.4%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 33,87 zł -0,158105 zł 0.5%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 34,03 zł 0,222221 zł 0.7%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 33,81 zł 0,956560 zł 2.9%

TKX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Tokenize Xchange (TKX) sang PLN là zł32,56 cho mỗi 1 TKX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKX lấy 162,81 zł hoặc 50,00 zł lấy 1.54 TKX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Tokenize Xchange (TKX) sang PLN

TKX PLN
0.01 TKX 0.325618 PLN
0.1 TKX 3.26 PLN
1 TKX 32.56 PLN
2 TKX 65.12 PLN
5 TKX 162.81 PLN
10 TKX 325.62 PLN
20 TKX 651.24 PLN
50 TKX 1628.09 PLN
100 TKX 3256.18 PLN
1000 TKX 32562 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TKX

PLN TKX
0.01 PLN 0.00030711 TKX
0.1 PLN 0.00307108 TKX
1 PLN 0.03071085 TKX
2 PLN 0.061422 TKX
5 PLN 0.153554 TKX
10 PLN 0.307108 TKX
20 PLN 0.614217 TKX
50 PLN 1.54 TKX
100 PLN 3.07 TKX
1000 PLN 30.71 TKX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng