Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mfercoin
MFER / ETH
#749
ETH0,00001363
0.6%
0.066635 BTC
1.6%
$0,04036
Phạm vi trong 24g
$0,04278
Chuyển đổi mfercoin sang Ether (MFER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mfercoin (MFER) sang ETH là ETH0,00001363.
MFER
ETH
1 MFER = ETH0,00001363
Biểu đồ MFER sang ETH
mfercoin (MFER) hôm nay có giá trị là ETH0,00001363, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MFER ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mfercoin được giao dịch là ETH4.356,8547.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.1% | 11.4% | 33.6% | 41.2% | - |
Số liệu thống kê về mfercoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.676,3650 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH13.676,3650 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.356,8547 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.998.066 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.998.066 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mfercoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 mfercoin (MFER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001363.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 73351 MFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MFER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MFER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFER tính bằng ETH là ETH0,00007264, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mfercoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của mfercoin (MFER) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, mfercoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mfercoin (MFER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mfercoin (MFER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001797 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001363 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00000204 ETH (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mfercoin (MFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001363 ETH | 0,000000074837 ETH | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001443 ETH | -0,000000835708 ETH | 5.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001527 ETH | -0,000000906225 ETH | 5.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001618 ETH | 0,000000261973 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001591 ETH | -0,00000206 ETH | 11.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001797 ETH | 0,00000204 ETH | 12.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001593 ETH | -0,000000146901 ETH | 0.9% |
MFER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mfercoin (MFER) sang ETH là ETH0,00001363 cho mỗi 1 MFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFER lấy 0,00006817 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3667526 MFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mfercoin (MFER) sang ETH
MFER | ETH |
---|---|
0.01 MFER | 0.000000136332 ETH |
0.1 MFER | 0.00000136 ETH |
1 MFER | 0.00001363 ETH |
2 MFER | 0.00002727 ETH |
5 MFER | 0.00006817 ETH |
10 MFER | 0.00013633 ETH |
20 MFER | 0.00027266 ETH |
50 MFER | 0.00068166 ETH |
100 MFER | 0.00136332 ETH |
1000 MFER | 0.01363317 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MFER
ETH | MFER |
---|---|
0.01 ETH | 733.505 MFER |
0.1 ETH | 7335 MFER |
1 ETH | 73351 MFER |
2 ETH | 146701 MFER |
5 ETH | 366753 MFER |
10 ETH | 733505 MFER |
20 ETH | 1467010 MFER |
50 ETH | 3667526 MFER |
100 ETH | 7335052 MFER |
1000 ETH | 73350518 MFER |