Tiền ảo: 14.716
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,794T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 78,944B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHESS logo

Tranchess
CHESS / MYR

#876
RM0,9971
3.5%
0.052968 BTC 2.7%
$0,2045 Phạm vi trong 24g $0,2161

Chuyển đổi Tranchess sang Malaysian Ringgit (CHESS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tranchess (CHESS) sang MYR là RM0,9971.
CHESS
MYR

1 CHESS = RM0,9971

Cách mua CHESS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CHESS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHESS bằng MYR!

Biểu đồ CHESS sang MYR

Tranchess (CHESS) hôm nay có giá trị là RM0,9971, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHESS ngày hôm nay là 13.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tranchess được giao dịch là RM17.150.713.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 3.5% 13.8% 16.6% 17.2% 37.9%
Số liệu thống kê về Tranchess
Giá trị vốn hóa thị trường
RM160.351.796
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM301.943.737
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM17.150.713
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
159.319.545
Tổng cung
300.000.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Tranchesscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Tranchess (CHESS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,9971.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHESS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 1.003 CHESS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHESS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của CHESS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHESS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHESS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHESS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của CHESS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHESS tính bằng MYR là RM32,87, được ghi nhận vào ngày Thg 10 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHESS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Tranchess tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Tranchess (CHESS) đã tăng tăng lên 15,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Tranchess có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Tranchess (CHESS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tranchess (CHESS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,997111 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,876905 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHESS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,04246700 RM (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Tranchess (CHESS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHESS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,997111 RM 0,03331955 RM 3.5%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,986245 RM 0,04246700 RM 4.5%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,943778 RM 0,03705929 RM 4.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,906718 RM 0,02981351 RM 3.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,876905 RM -0,02274253 RM 2.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,899647 RM 0,01082714 RM 1.2%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,888820 RM 0,01452381 RM 1.7%

CHESS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Tranchess (CHESS) sang MYR là RM0,9971 cho mỗi 1 CHESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHESS lấy 4,99 RM hoặc 50,00 RM lấy 50.14 CHESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHESS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Tranchess (CHESS) sang MYR

CHESS MYR
0.01 CHESS 0.00997111 MYR
0.1 CHESS 0.099711 MYR
1 CHESS 0.997111 MYR
2 CHESS 1.99 MYR
5 CHESS 4.99 MYR
10 CHESS 9.97 MYR
20 CHESS 19.94 MYR
50 CHESS 49.86 MYR
100 CHESS 99.71 MYR
1000 CHESS 997.11 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang CHESS

MYR CHESS
0.01 MYR 0.01002897 CHESS
0.1 MYR 0.100290 CHESS
1 MYR 1.003 CHESS
2 MYR 2.01 CHESS
5 MYR 5.01 CHESS
10 MYR 10.03 CHESS
20 MYR 20.06 CHESS
50 MYR 50.14 CHESS
100 MYR 100.29 CHESS
1000 MYR 1002.90 CHESS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng