Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TrustFi Network
TFI / ETH
#2822
ETH0.055988
1.7%
0.062968 BTC
3.8%
$0,01808
Phạm vi trong 24g
$0,01870
Chuyển đổi TrustFi Network sang Ether (TFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrustFi Network (TFI) sang ETH là ETH0.055988.
TFI
ETH
1 TFI = ETH0.055988
Biểu đồ TFI sang ETH
TrustFi Network (TFI) hôm nay có giá trị là ETH0.055988, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TFI ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrustFi Network được giao dịch là ETH0,2987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 2.7% | 3.4% | 6.3% | 17.4% | 12.5% |
Số liệu thống kê về TrustFi Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH270,7889 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH598,5204 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,2987 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.175.193
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.850.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TrustFi Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TrustFi Network (TFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055988.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 166988 TFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFI tính bằng ETH là ETH0,0001280, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TrustFi Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TrustFi Network (TFI) đã tăng giảm lên -12,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TrustFi Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TrustFi Network (TFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrustFi Network (TFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000612 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000569 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,000000319621 ETH (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của TrustFi Network (TFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TrustFi Network (TFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000599 ETH | -0,000000101128 ETH | 1.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000605 ETH | 0,000000158672 ETH | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000589 ETH | 0,000000199109 ETH | 3.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000569 ETH | -0,000000051017 ETH | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000574 ETH | -0,000000060395 ETH | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000580 ETH | -0,000000319621 ETH | 5.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000612 ETH | 0,000000130768 ETH | 2.2% |
TFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TrustFi Network (TFI) sang ETH là ETH0.055988 cho mỗi 1 TFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFI lấy 0,00002994 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 8349378 TFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TrustFi Network (TFI) sang ETH
TFI | ETH |
---|---|
0.01 TFI | 0.000000059885 ETH |
0.1 TFI | 0.000000598847 ETH |
1 TFI | 0.00000599 ETH |
2 TFI | 0.00001198 ETH |
5 TFI | 0.00002994 ETH |
10 TFI | 0.00005988 ETH |
20 TFI | 0.00011977 ETH |
50 TFI | 0.00029942 ETH |
100 TFI | 0.00059885 ETH |
1000 TFI | 0.00598847 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TFI
ETH | TFI |
---|---|
0.01 ETH | 1670 TFI |
0.1 ETH | 16699 TFI |
1 ETH | 166988 TFI |
2 ETH | 333975 TFI |
5 ETH | 834938 TFI |
10 ETH | 1669876 TFI |
20 ETH | 3339751 TFI |
50 ETH | 8349378 TFI |
100 ETH | 16698757 TFI |
1000 ETH | 166987570 TFI |