Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dastra Network
DAN / ETH
#2793
ETH0.052136
17.0%
0.061107 BTC
7.1%
$0,007799
Phạm vi trong 24g
$0,007913
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi Dastra Network sang Ether (DAN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dastra Network (DAN) sang ETH là ETH0.052136.
DAN
ETH
1 DAN = ETH0.052136
Biểu đồ DAN sang ETH
Dastra Network (DAN) hôm nay có giá trị là ETH0.052136, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 17.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DAN ngày hôm nay là 24.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dastra Network được giao dịch là ETH7,8845.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 5.4% | 1.9% | 12.6% | - |
Số liệu thống kê về Dastra Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH269,5998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.120,5992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,8845 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
125.104.393
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
520.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dastra Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dastra Network (DAN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052136.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 468223 DAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DAN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DAN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAN tính bằng ETH là ETH0,00001355, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dastra Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Dastra Network (DAN) đã tăng giảm lên -25,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dastra Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dastra Network (DAN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dastra Network (DAN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000282 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000214 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,000000437746 ETH (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dastra Network (DAN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dastra Network (DAN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000214 ETH | -0,000000437746 ETH | 17.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000252 ETH | -0,000000062478 ETH | 2.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000258 ETH | -0,000000121374 ETH | 4.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000270 ETH | -0,000000054061 ETH | 2.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000275 ETH | -0,000000007978 ETH | 0.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000276 ETH | -0,000000055097 ETH | 2.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000282 ETH | 0,000000148484 ETH | 5.6% |
DAN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dastra Network (DAN) sang ETH là ETH0.052136 cho mỗi 1 DAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAN lấy 0,00001068 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 23411166 DAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dastra Network (DAN) sang ETH
DAN | ETH |
---|---|
0.01 DAN | 0.000000021357 ETH |
0.1 DAN | 0.000000213573 ETH |
1 DAN | 0.00000214 ETH |
2 DAN | 0.00000427 ETH |
5 DAN | 0.00001068 ETH |
10 DAN | 0.00002136 ETH |
20 DAN | 0.00004271 ETH |
50 DAN | 0.00010679 ETH |
100 DAN | 0.00021357 ETH |
1000 DAN | 0.00213573 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DAN
ETH | DAN |
---|---|
0.01 ETH | 4682 DAN |
0.1 ETH | 46822 DAN |
1 ETH | 468223 DAN |
2 ETH | 936447 DAN |
5 ETH | 2341117 DAN |
10 ETH | 4682233 DAN |
20 ETH | 9364466 DAN |
50 ETH | 23411166 DAN |
100 ETH | 46822332 DAN |
1000 ETH | 468223323 DAN |