Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UCROWDME
UCM / NOK
#3998
kr0,006766
0.0%
0.089674 BTC
0.9%
0.061975 ETH
0.2%
$0,0006209
Phạm vi trong 24g
$0,0006226
Chuyển đổi UCROWDME sang Norwegian Krone (UCM sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UCROWDME (UCM) sang NOK là kr0,006766.
UCM
NOK
1 UCM = kr0,006766
Cách mua UCM bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCM
-
Bạn có thể mua và bán UCROWDME (UCM) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UCROWDME (UCM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCM sang NOK
UCROWDME (UCM) hôm nay có giá trị là kr0,006766, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCM ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UCROWDME được giao dịch là kr70,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.0% | 15.3% | 9.6% | 14.7% | 60.2% |
Số liệu thống kê về UCROWDME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr676.624 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr676.624 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr70,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UCROWDMEcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 UCROWDME (UCM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,006766.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 147.79 UCM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCM sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của UCM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCM so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của UCM/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCM tính bằng NOK là kr1,31, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UCROWDME tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của UCROWDME (UCM) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, UCROWDME có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UCROWDME (UCM) so với NOK
UCROWDME (UCM) hiện được định giá ở mức kr0,006766 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của UCM là 0,00810821 kr vào ngày Thứ hai, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00000289 kr (0.0%) vào ngày Chủ nhật.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCM sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00676624 kr | 0,00000289 kr | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00810821 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
UCM / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UCROWDME (UCM) sang NOK là kr0,006766 cho mỗi 1 UCM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCM lấy 0,03383122 kr hoặc 50,00 kr lấy 7389.62 UCM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UCROWDME (UCM) sang NOK
UCM | NOK |
---|---|
0.01 UCM | 0.00006766 NOK |
0.1 UCM | 0.00067662 NOK |
1 UCM | 0.00676624 NOK |
2 UCM | 0.01353249 NOK |
5 UCM | 0.03383122 NOK |
10 UCM | 0.067662 NOK |
20 UCM | 0.135325 NOK |
50 UCM | 0.338312 NOK |
100 UCM | 0.676624 NOK |
1000 UCM | 6.77 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UCM
NOK | UCM |
---|---|
0.01 NOK | 1.48 UCM |
0.1 NOK | 14.78 UCM |
1 NOK | 147.79 UCM |
2 NOK | 295.58 UCM |
5 NOK | 738.96 UCM |
10 NOK | 1477.92 UCM |
20 NOK | 2955.85 UCM |
50 NOK | 7389.62 UCM |
100 NOK | 14779.25 UCM |
1000 NOK | 147792 UCM |