Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFO Gaming
UFO / NGN
#1033
₦0,001386
17.2%
0.0101289 BTC
7.9%
0.092501 ETH
3.1%
$0.067893
Phạm vi trong 24g
$0.069334
Chuyển đổi UFO Gaming sang Nigerian Naira (UFO sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UFO Gaming (UFO) sang NGN là ₦0,001386.
UFO
NGN
1 UFO = ₦0,001386
Cách mua UFO bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UFO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UFO bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UFO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFO bằng NGN!
-
Chọn UFO Gaming (UFO) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UFO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UFO sang NGN
UFO Gaming (UFO) hôm nay có giá trị là ₦0,001386, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 17.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFO ngày hôm nay là 17.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UFO Gaming được giao dịch là ₦1.114.622.971.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 16.5% | 14.0% | 4.9% | 8.4% | 17.9% |
Số liệu thống kê về UFO Gaming
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦35.693.466.391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦35.693.466.391 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦1.114.622.971 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.757.575.757.575 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.757.575.757.575 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.757.575.757.575 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UFO Gamingcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 UFO Gaming (UFO) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,001386.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFO?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 721.63 UFO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFO sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của UFO bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFO sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFO bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFO so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của UFO/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFO tính bằng NGN là ₦0,02291, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFO/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UFO Gaming tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của UFO Gaming (UFO) đã tăng tăng lên 6,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, UFO Gaming có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UFO Gaming (UFO) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UFO Gaming (UFO) so với NGN giao động giữa mức cao 0,00138575 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 0,00115406 ₦ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFO trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00020337 ₦ (17.2%).
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFO sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00138575 ₦ | 0,00020337 ₦ | 17.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00118319 ₦ | -0,00000565 ₦ | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00118883 ₦ | -0,00001148 ₦ | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00120031 ₦ | -0,00000210 ₦ | 0.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00120242 ₦ | -0,00007309 ₦ | 5.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00127550 ₦ | 0,00012145 ₦ | 10.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00115406 ₦ | -0,00002699 ₦ | 2.3% |
UFO / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UFO Gaming (UFO) sang NGN là ₦0,001386 cho mỗi 1 UFO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFO lấy 0,00692873 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 36082 UFO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFO phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UFO Gaming (UFO) sang NGN
UFO | NGN |
---|---|
0.01 UFO | 0.00001386 NGN |
0.1 UFO | 0.00013857 NGN |
1 UFO | 0.00138575 NGN |
2 UFO | 0.00277149 NGN |
5 UFO | 0.00692873 NGN |
10 UFO | 0.01385746 NGN |
20 UFO | 0.02771493 NGN |
50 UFO | 0.069287 NGN |
100 UFO | 0.138575 NGN |
1000 UFO | 1.39 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang UFO
NGN | UFO |
---|---|
0.01 NGN | 7.22 UFO |
0.1 NGN | 72.16 UFO |
1 NGN | 721.63 UFO |
2 NGN | 1443.27 UFO |
5 NGN | 3608.16 UFO |
10 NGN | 7216.33 UFO |
20 NGN | 14432.66 UFO |
50 NGN | 36082 UFO |
100 NGN | 72163 UFO |
1000 NGN | 721633 UFO |