Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unibright
UBT / ETH
#1452
ETH0,00002106
1.5%
0.051018 BTC
3.0%
0,00002106 ETH
1.5%
$0,06420
Phạm vi trong 24g
$0,07774
Chuyển đổi Unibright sang Ether (UBT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) sang ETH là ETH0,00002106.
UBT
ETH
1 UBT = ETH0,00002106
Biểu đồ UBT sang ETH
Unibright (UBT) hôm nay có giá trị là ETH0,00002106, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBT ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibright được giao dịch là ETH16,8034.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.1% | 10.6% | 18.2% | 39.9% | 42.4% |
Số liệu thống kê về Unibright
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.158,9058 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.158,9058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH16,8034 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unibrightcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Unibright (UBT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002106.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 47475 UBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UBT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UBT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBT tính bằng ETH là ETH0,002850, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unibright tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Unibright (UBT) đã tăng giảm lên -34,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Unibright có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unibright (UBT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibright (UBT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002543 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002106 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00000337 ETH (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002106 ETH | -0,000000326022 ETH | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002149 ETH | -0,00000224 ETH | 9.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002373 ETH | 0,00000167 ETH | 7.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002206 ETH | -0,00000337 ETH | 13.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002543 ETH | 0,00000264 ETH | 11.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002279 ETH | 0,00000132 ETH | 6.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002147 ETH | -0,00000137 ETH | 6.0% |
UBT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibright (UBT) sang ETH là ETH0,00002106 cho mỗi 1 UBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBT lấy 0,00010532 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2373772 UBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unibright (UBT) sang ETH
UBT | ETH |
---|---|
0.01 UBT | 0.000000210635 ETH |
0.1 UBT | 0.00000211 ETH |
1 UBT | 0.00002106 ETH |
2 UBT | 0.00004213 ETH |
5 UBT | 0.00010532 ETH |
10 UBT | 0.00021064 ETH |
20 UBT | 0.00042127 ETH |
50 UBT | 0.00105318 ETH |
100 UBT | 0.00210635 ETH |
1000 UBT | 0.02106352 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UBT
ETH | UBT |
---|---|
0.01 ETH | 474.754 UBT |
0.1 ETH | 4748 UBT |
1 ETH | 47475 UBT |
2 ETH | 94951 UBT |
5 ETH | 237377 UBT |
10 ETH | 474754 UBT |
20 ETH | 949509 UBT |
50 ETH | 2373772 UBT |
100 ETH | 4747545 UBT |
1000 ETH | 47475448 UBT |