Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unidef
U / ETH
#2536
ETH0.082765
18.3%
0.091326 BTC
19.0%
$0.057982
Phạm vi trong 24g
$0,00001032
Chuyển đổi Unidef sang Ether (U sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unidef (U) sang ETH là ETH0.082765.
U
ETH
1 U = ETH0.082765
Biểu đồ U sang ETH
Unidef (U) hôm nay có giá trị là ETH0.082765, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 18.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của U ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unidef được giao dịch là ETH0,6808.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 21.4% | 19.5% | 48.4% | 56.2% | 96.3% |
Số liệu thống kê về Unidef
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH477,2391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.194,2032 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6808 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
172.259.933.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
791.999.933.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
990.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unidefcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Unidef (U) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.082765.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu U?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 361697006 U.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của U sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của U bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi U sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của U bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ U so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của U/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 U tính bằng ETH là ETH0.062217, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 U/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unidef tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Unidef (U) đã tăng giảm lên -47,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Unidef có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unidef (U) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unidef (U) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000003410 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000002765 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của U trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000000620974 ETH (18.3%).
So sánh giá hàng ngày của Unidef (U) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unidef (U) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 U sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002765 ETH | -0,000000000620974 ETH | 18.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000003388 ETH | -0,000000000021504 ETH | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000003410 ETH | 0,000000000100348 ETH | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000003309 ETH | 0,000000000067597 ETH | 2.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000003242 ETH | 0,000000000009330 ETH | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000003232 ETH | -0,000000000051088 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003284 ETH | 0,000000000075333 ETH | 2.3% |
U / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unidef (U) sang ETH là ETH0.082765 cho mỗi 1 U. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 U lấy 0,000000013824 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 18084850293 U, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch U phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unidef (U) sang ETH
U | ETH |
---|---|
0.01 U | 0.000000000027647 ETH |
0.1 U | 0.000000000276475 ETH |
1 U | 0.000000002765 ETH |
2 U | 0.000000005529 ETH |
5 U | 0.000000013824 ETH |
10 U | 0.000000027647 ETH |
20 U | 0.000000055295 ETH |
50 U | 0.000000138237 ETH |
100 U | 0.000000276475 ETH |
1000 U | 0.00000276 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang U
ETH | U |
---|---|
0.01 ETH | 3616970 U |
0.1 ETH | 36169701 U |
1 ETH | 361697006 U |
2 ETH | 723394012 U |
5 ETH | 1808485029 U |
10 ETH | 3616970059 U |
20 ETH | 7233940117 U |
50 ETH | 18084850293 U |
100 ETH | 36169700587 U |
1000 ETH | 361697005869 U |